Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Siennes

Mục lục

Danh từ giống cái ( số nhiều)

Faire des siennes
) làm những việc bậy bạ rồ dại, gây tác hại

Xem thêm các từ khác

  • Siennois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Siennoise

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý) Tính từ (thuộc) thành phố Xi-ê-na (ý)
  • Sierra

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dãy núi Danh từ giống cái Dãy núi La sierra Nevada dãy núi Nê-va-đa ( Tây Ban Nha)
  • Sieste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giấc ngủ trưa Danh từ giống cái Giấc ngủ trưa Faire la sieste ngủ trưa
  • Siester

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ trưa
  • Sieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) ông 1.2 (nghĩa xấu) lão Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) ông...
  • Sifflage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) tiếng thở khò khè Danh từ giống đực (thú y học) tiếng thở khò khè
  • Sifflant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante...
  • Sifflante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Tính từ (ngôn ngữ học) (như tiếng) gió xuýt Prononciation sifflante...
  • Sifflement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng huýt; tiếng huýt còi 1.2 Tiếng rít Danh từ giống đực Tiếng huýt; tiếng huýt còi...
  • Siffler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Huýt 1.2 Rít 2 Ngoại động từ 2.1 Huýt 2.2 Xuỵt 2.3 (thân mật) nốc 2.4 Phản nghĩa Acclamer, applaudir....
  • Sifflet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái còi 1.2 ( số nhiều) tiếng huýt còi chê bai; sự chê bai 1.3 (thông tục) họng Danh từ...
  • Siffleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Siffleuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Huýt 1.2 (thú y học) thở khò khè 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người huýt sáo chê bai 1.5 (thông tục)...
  • Sifflotement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự huýt sáo 1.2 Điệu (được) huýt sáo Danh từ giống đực Sự huýt sáo Điệu (được)...
  • Siffloter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Huýt sáo Động từ Huýt sáo
  • Sifilet

    Mục lục 1 Bản mẫu:Sifilet 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim đầu seo Bản mẫu:Sifilet Danh từ giống đực (động...
  • Sigillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ấn, (thuộc) dấu ấn 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cây phong ấn ( hóa thạch) Tính...
  • Sigillaires

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) (sử học) hội tặng tượng (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử...
  • Sigillateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) (tôn giáo) thầy đóng dấu (vào con vật hiến sinh) 1.2 (sử học) người bán tượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top