- Từ điển Pháp - Việt
Sinanthrope
|
Danh từ giống đực
Người vượn Bắc Kinh, xinantrop
Xem thêm các từ khác
-
Sinanthropien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực... -
Sinanthropienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người vượn kiểu xinantrop Tính từ sinanthrope sinanthrope Danh từ giống đực... -
Sinapis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải dại -
Sinapisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rịt thuốc đắp mù tạt Danh từ giống cái Sự rịt thuốc đắp mù tạt -
Sinapisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) thuốc đắp mù tạt Danh từ giống đực (dược học) thuốc đắp mù tạt -
Sinapisé
Tính từ (dược học) có bột mù tạt Cataplasme sinapisé thuốc đắp có bột mù tạt -
Sinche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lưới quay (đánh cá) 1.2 Sự đánh lưới quay Danh từ giống cái Lưới quay (đánh cá) Sự đánh... -
Sincipital
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput -
Sincipitale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sinciput sinciput -
Sinciput
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) đỉnh đầu Danh từ giống đực (giải phẫu) đỉnh đầu -
Sincère
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành thực 1.2 Chân thành, thành khẩn 1.3 Thật, không giả mạo, không gian lận 2 Phản nghĩa 2.1 Hypocrite... -
Sincèrement
Phó từ Thành thực Parler sincèrement nói thành thực -
Sincérité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thành thực 1.2 Sự chân thành, sự thành khẩn 1.3 Tính thật, tính không giả mạo, tính... -
Sindora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây gụ Danh từ giống đực (thực vật học) cây gụ -
Sine die
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không thời hạn Phó ngữ Không thời hạn Le débat a été renvoyé sine- die cuộc thảo luận đã bị hoãn... -
Sine qua non
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Tiên quyết Tính ngữ Tiên quyết Condition sine-qua-non điều kiện tiên quyết -
Sinfonietta
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản giao hưởng ngắn Danh từ giống cái Bản giao hưởng ngắn -
Singalette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải xanhgan (thường dùng làm mẫu cắt quần áo) Danh từ giống cái Vải xanhgan (thường dùng... -
Singe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ 1.2 Người xấu xí 1.3 Người hay bắt chước 1.4 (thông tục) ông chủ... -
Singer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhại Ngoại động từ Nhại Singer un camarade nhại bạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.