Xem thêm các từ khác
-
Sismique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem séisme Tính từ Xem séisme Ondes sismiques sóng địa chấn -
Sismogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) biểu đồ địa chấn, địa chấn đồ Danh từ giống đực (địa... -
Sismographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn ký Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) địa chấn... -
Sismographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) phép ghi địa chấn Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) phép ghi... -
Sismographique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) ghi địa chấn Tính từ (địa chất, địa lý) ghi địa chấn -
Sismologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa chấn học Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) địa chấn... -
Sismologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ sismologie sismologie -
Sissone
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ... -
Sissonne
Mục lục 1 Danh từ giống đực, danh từ giống cái 1.1 Bước nhún chân trái, nước xixon (múa) Danh từ giống đực, danh từ... -
Sistre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn rung (cổ Ai Cập) Danh từ giống đực Đàn rung (cổ Ai Cập) -
Sisymbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải tỏi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cải tỏi -
Sit-in
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Biểu tình ngồi Danh từ giống đực Biểu tình ngồi -
Sitar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn xita (ấn Độ) 1.2 Đồng âm Cithare. Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn xita... -
Sitarchie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái (sử học) quân lương (cổ Hy Lạp) -
Sitarque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên quân lương (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên quân lương (cổ... -
Site
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong cảnh 1.2 (địa chất, địa lý) vị trí địa hình (của một thành phố) 1.3 (quân sự)... -
Sitelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) bình rút thăm (cổ La Mã) -
Sitka
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp, từ cũ nghĩa cũ) da lông cáo nhuộm đen Danh từ giống đực (thương nghiệp,... -
Sittelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim tổ lò Danh từ giống cái (động vật học) chim tổ lò -
Situation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí, địa thế 1.2 Tình thế, tình huống, tình cảnh, tình hình; hoàn cảnh 1.3 Địa vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.