- Từ điển Pháp - Việt
Souna
Xem thêm các từ khác
-
Sounder
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy điện báo ghi tiếng Danh từ giống đực Máy điện báo ghi tiếng -
Sounna
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái sunna sunna -
Soupape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Van, xupap Danh từ giống cái Van, xupap Soupape de sureté van an toàn -
Soupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúp; cháo 1.2 (thông tục) chất nổ Danh từ giống cái Xúp; cháo Soupe à l\'oignon xúp hành (thông... -
Soupente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác xép 1.2 Gian dưới cầu thang 1.3 Thanh sắt đỡ chụp ống khói Danh từ giống cái Gác xép... -
Souper
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bữa ăn đêm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn bữa tối Danh từ giống đực Bữa ăn đêm (từ cũ,... -
Soupeser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhắc xem nặng nhẹ 1.2 (nghĩa bóng) cân nhắc Ngoại động từ Nhắc xem nặng nhẹ Soupeser un... -
Soupeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dự bữa ăn đêm 1.2 Người hay ăn bữa đêm Danh từ Người dự bữa ăn đêm Người hay ăn bữa... -
Soupier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thích ăn xúp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thân mật) người thích ăn xúp Tính từ (thân mật)... -
Soupir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái thở dài; tiếng thở dài 1.2 (nghĩa bóng) tiếng rì rào 1.3 (văn học) tiếng thở than... -
Soupirail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa tầng hầm Danh từ giống đực Cửa tầng hầm -
Soupirant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thở dài, thở than 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (mỉa mai) kẻ si tình, người... -
Soupirer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thở dài 1.2 Rì rào 1.3 Đeo đuổi 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) tỏ tình tha thiết 2 Ngoại động từ... -
Soupière
Danh từ giống cái Liễn xúp Soupière de porcelaine liễn xúp bằng sứ Manger toute une soupière ăn hết cả liễn xúp -
Souple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm 1.2 Mềm dẻo 1.3 Mềm mỏng 1.4 Mềm mại 1.5 Uyển chuyển 1.6 Phản nghĩa Buté, indocile, têtu; intransigeant.... -
Souplesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mềm dẻo 1.2 Sự mềm mại 1.3 Sự mềm mỏng; sự khéo léo 1.4 Sự uyển chuyển Danh từ... -
Soupçon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nghi ngờ, ngờ vực 1.2 Sự ngờ, sự ngờ ngợ 1.3 (thân mật) tí chút 2 Phản nghĩa 2.1... -
Soupçonnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đáng nghi ngờ, đáng ngờ vực 2 Phản nghĩa 2.1 Insouçonnable [[]] Tính từ (từ... -
Soupçonner
Ngoại động từ Nghi ngờ, ngờ vực Soupçonner quelqu\'un d\'un crime nghi ngờ ai phạm một tội ác Ngờ Ils n\'avaient pas soupçonné...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.