- Từ điển Pháp - Việt
Sourciller
Xem thêm các từ khác
-
Sourcilleuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux... -
Sourcilleusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngạo nghễ Phó từ Ngạo nghễ -
Sourcilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ngạo nghễ 1.2 Tỉ mỉ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao Tính từ (văn học) ngạo nghễ Un front sourcilleux... -
Sourd
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điếc 1.2 Đục 1.3 Không muốn nghe; không chịu nghe 1.4 Ngầm; ngấm ngầm; âm thầm 2 Danh từ giống đực... -
Sourd-muet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người... -
Sourde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm điếc 1.2 Phản nghĩa Eclatant, sonore. Vif. Aigu Danh từ giống cái (ngôn... -
Sourde-muette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Câm điếc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người câm điếc Tính từ Câm điếc Danh từ giống đực Người... -
Sourdement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đục; như bị nghẹt lại (tiếng) 1.2 Ngầm, ngấm ngầm; âm thầm Phó từ Đục; như bị nghẹt lại (tiếng)... -
Sourdigane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm âm rung Danh từ giống đực Sự làm giảm âm rung -
Sourdine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) cái chặn tiếng Danh từ giống cái (âm nhạc) cái chặn tiếng à la sourdine en sourdine... -
Sourdiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...) Ngoại động từ Làm giảm âm rung (ở sứ cách điện...) -
Sourdre
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) rỉ ra 1.2 (nghĩa bóng) nảy ra, sinh ra Nội động từ (văn học) rỉ ra L\'\'eau sourd de... -
Souriant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt... -
Souriante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tươi cười 1.2 (nghĩa bóng) niềm nở 1.3 Phản nghĩa Grave. Tính từ Tươi cười Figure souriante vẻ mặt... -
Souriceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuột nhắt con Danh từ giống đực Chuột nhắt con -
Souricier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con vật bắt chuột nhắt, con vật ăn chuột nhắt Danh từ giống đực Con vật bắt chuột... -
Souricière
Danh từ giống cái Bẫy chuột nhắt Nơi bẫy kẻ gian (của cảnh sát) se mettre dans une souricière mắc bẫy -
Souriquois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) thuộc họ nhà chuột nhắt Tính từ (đùa cợt) thuộc họ nhà chuột nhắt Le peuple souriquois... -
Sourire
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mỉm cười, cười mỉm 1.2 Hợp với ý, thuận lợi cho 1.3 (văn học) tươi sáng Nội động từ... -
Souris
Mục lục 1 Bản mẫu:Souris 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) chuột nhắt 1.3 Thịt đầu bắp (đùi cừu) 1.4 (thông...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.