Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Statisticien

Mục lục

Danh từ

Nhà thống kê học

Xem thêm các từ khác

  • Statisticienne

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà thống kê học Danh từ Nhà thống kê học
  • Statistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thống kê học 1.2 Sự thống kê; số liệu thống kê 2 Tính từ 2.1 Thống kê Danh từ giống...
  • Statoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mầm nghỉ (của động vật hình rêu) Danh từ giống đực (động vật...
  • Statocyste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) túi thăng bằng Danh từ giống đực (sinh vật học) túi thăng bằng
  • Statolite

    Mục lục 1 Xem statolithe Xem statolithe
  • Statolithe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) hạt thăng bằng Danh từ giống cái (thực vật học) hạt thăng bằng otolite...
  • Stator

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh Danh từ giống đực (kỹ thuật) xtato, phần tĩnh
  • Statthalter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thống đốc ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) thống đốc ( Đức)
  • Statu quo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nguyên trạng Danh từ giống đực Nguyên trạng Maintenir le statu quo giữ nguyên trạng statu...
  • Statuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm tượng 1.2 Danh từ 1.3 Người làm tượng 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Đá làm tượng 1.6 Danh từ giống...
  • Statue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ông phỗng Danh từ giống cái Tượng (nghĩa bóng, thân mật)...
  • Statuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chế định; ra lệnh 2 Nội động từ 2.1 Quyết định Ngoại động từ (từ...
  • Statuette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tượng con Danh từ giống cái Tượng con
  • Statufier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) dựng tượng cho 1.2 Làm cho giống như pho tượng Ngoại động từ (thân mật) dựng...
  • Stature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vóc người; thân người 1.2 (nghĩa bóng) tầm vóc Danh từ giống cái Vóc người; thân người...
  • Statut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) điều lệ 1.2 Quy chế 1.3 Cương vị xã hội Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Statutaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được chế định 1.2 Hợp điều lệ; theo điều lệ Tính từ Được chế định Régime statutaire chế...
  • Statutairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp điều lệ Phó từ Hợp điều lệ Difficulté statutairement résolue khó khăn giải quyết hợp điều...
  • Staurolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xtautolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xtautolit
  • Staurophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo, (sử học)) người vác thánh giá (trong đám rước) Danh từ giống đực (tôn giáo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top