- Từ điển Pháp - Việt
Stratifier
Xem thêm các từ khác
-
Stratigraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) địa tầng học 1.2 (khảo cổ học) sự khảo cứu phân tầng 1.3 (y... -
Stratigraphique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ stratigraphie stratigraphie -
Stratiome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi bụng dẹt Danh từ giống đực (động vật học) ruồi bụng dẹt -
Strato-cumulus
Mục lục 1 Bản mẫu:Strato-cumulus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng tích Bản mẫu:Strato-cumulus Danh từ giống... -
Strato-volcan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) núi lửa tầng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) núi lửa... -
Stratospause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khí tượng) đỉnh bình lưu Danh từ giống cái (khí tượng) đỉnh bình lưu -
Stratovision
Mục lục 1 Sự truyền hình từ máy bay Sự truyền hình từ máy bay -
Stratum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lớp Danh từ giống đực (sinh vật học) lớp Stratum granulosum lớp hạt -
Stratus
Mục lục 1 Bản mẫu:Stratus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (khí tượng) mây tầng Bản mẫu:Stratus Danh từ giống đực (khí tượng)... -
Strengite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoáng xtrengit Danh từ giống cái Khoáng xtrengit -
Streptobacille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn que chuỗi, liên trực khuẩn Danh từ giống đực (vi sinh vật học)... -
Streptococcie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) khuẩn cầu chuỗi, liên cầu chuỗi Danh từ giống đực (vi sinh vật học)... -
Streptokinase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza Danh từ giống cái (sinh vật học; hóa học) xtreptokinaza -
Streptolysine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; y học) xtreptolizin Danh từ giống cái (sinh vật học; y học) xtreptolizin -
Streptomycine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtreptomixin Danh từ giống cái (dược học) xtreptomixin -
Stress
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ứng suất Danh từ giống đực (y học) ứng suất -
Stressant
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất -
Stressante
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Gây ứng suất Đại từ Gây ứng suất Agent stressant tác nhân gây ứng suất -
Strette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) đoạn đuổi dồn 1.2 (quân sự, từ cũ nghĩa cũ) cuộc đột phá Danh từ giống... -
Striage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kẻ sọc (mặt đường) Danh từ giống đực Sự kẻ sọc (mặt đường)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.