- Từ điển Pháp - Việt
Stroboscope
|
Danh từ giống đực
(vật lý học) máy hoạt nghiệm
Xem thêm các từ khác
-
Stroboscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) phép hoạt nghiệm Danh từ giống cái (vật lý học) phép hoạt nghiệm -
Stroboscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) hoạt nghiệm Tính từ (vật lý học) hoạt nghiệm -
Strobosique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) quay chuyển Tính từ (vật lý học) quay chuyển Ilusion strobosique ảo giác quay chuyển -
Stroma
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chất đệm 1.2 (thực vật học) thể nền 1.3 (động vật học) khung mạng Danh... -
Strombe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ốc dơi Danh từ giống đực (động vật học) ốc dơi -
Strombolien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi lửa Xtrom-bo-li Tính từ (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi... -
Strombolienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi lửa Xtrom-bo-li Tính từ (địa chất, địa lý) (như) kiểu núi... -
Strongle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) giun lươn Danh từ giống đực (động vật học) giun lươn -
Strongyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực strongle strongle -
Strongylose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh giun lươn Danh từ giống cái (thú y học) bệnh giun lươn -
Stronk
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mồi thịt cá (để câu cá biển) Danh từ giống đực Mồi thịt cá (để câu cá biển) -
Stronker
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển) Nội động từ Mắc mồi thịt cá (để câu cá biển) -
Strontiane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) stronti oxit Danh từ giống cái ( hóa học) stronti oxit -
Strontianique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) có stronti oxit Tính từ ( hóa học) có stronti oxit -
Strontianite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) strontianit Danh từ giống cái (khoáng vật học) strontianit -
Strontianocalcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) strontianocanxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) strontianocanxit -
Strontique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) stronti Tính từ ( hóa học) (thuộc) stronti Sel strotique muối stronti -
Strontium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) stronti Danh từ giống đực ( hóa học) stronti -
Strophantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) xtrofantin Danh từ giống cái (dược học) xtrofantin -
Strophantus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sừng trâu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sừng trâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.