- Từ điển Pháp - Việt
Suggestive
|
Xem suggestif
Xem thêm các từ khác
-
Sugillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu nhẹ Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu nhẹ -
Sui-generis
Mục lục 1 Tính ngữ 1.1 Riêng, đặc thù Tính ngữ Riêng, đặc thù Saveur sui-generis vị đặc thù odeur sui-generis mùi hôi -
Suicidaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tự tử, tự sát Tính từ Tự tử, tự sát Tendance suicidaire xu hướng tự sát -
Suicide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tự tử, sự tự sát Danh từ giống đực Sự tự tử, sự tự sát Suicide par empoisonnement... -
Suie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bồ hóng, nhọ nồi Danh từ giống cái Bồ hóng, nhọ nồi -
Suif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ (động vật) 1.2 (thông tục) lời mắng 1.3 (tiếng lóng, biệt ngữ) cuộc cãi nhau Danh... -
Suifer
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ suiffer suiffer -
Suiffard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Béo ị (súc vật) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Con vật béo ị Tính từ Béo ị (súc vật) Danh từ giống... -
Suiffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bôi mỡ Ngoại động từ Bôi mỡ Suiffer des bottes bôi mỡ vào giày ống -
Suiffeuse
Mục lục 1 Xem suiffeux Xem suiffeux -
Suiffeux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem suif 1 1.2 (nghĩa xấu) béo ị Tính từ Xem suif 1 Matière suiffeuse chất mỡ (nghĩa xấu) béo ị -
Suint
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỡ lông cừu 1.2 Bọt thủy tinh (trong tô) Danh từ giống đực Mỡ lông cừu Bọt thủy tinh... -
Suintant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rỉ nước Tính từ Rỉ nước Roche suintante đá rĩ nước -
Suintante
Mục lục 1 Xem suintant Xem suintant -
Suintement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rỉ nước 1.2 Nước rỉ ra Danh từ giống đực Sự rỉ nước Suintement d\'une plaie sự... -
Suinter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rỉ ra 1.2 Rỉ nước ra 2 Ngoại động từ 2.1 Toát ra Nội động từ Rỉ ra L\'huile suinte dầu rỉ... -
Suisse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thụy Sĩ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người trông coi nhà thờ 1.4 Người quản lễ 1.5 Cảnh vệ... -
Suite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn sau, phần tiếp theo 1.2 Đoàn đi theo, đoàn tùy tùng 1.3 Loạt, dãy, chuỗi 1.4 Hậu quả... -
Suites
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Hòn dái (lợn rừng) Danh từ giống cái ( số nhiều) Hòn dái (lợn rừng) -
Suivable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fil suivable ) (ngành dệt) sợi đều không có gút
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.