- Từ điển Pháp - Việt
Suite
|
Danh từ giống cái
Đoạn sau, phần tiếp theo
Đoàn đi theo, đoàn tùy tùng
Loạt, dãy, chuỗi
Hậu quả
(y học) di chứng
Sự tiếp tục (để đạt đến một thành tựu)
Thứ tự, trật tự, hệ thống, sự nhất quán
(âm nhạc) tổ khúc
- Suite pour piano
- tổ khúc cho đàn pianô
- à la suite
- sau đó
- Trois coups furent tirés à la suite
- �� sau đó bắn ba phát súng
- à la suite de
- theo sau
- Se mettre à la suite de son père
- do
- Resté paralysé à la suite d''une attaque
- �� bại liệt do một cơn bệnh cấp pháp
- article sans suite
- (thương nghiệp) mặt hàng không được tiếp tục cung ứng
- avoir de la suite dans les idées
- kiên trì ý kiến của mình
- dans la suite
- sau đó, sau thời kỳ ấy
- de suite
- liên tiếp, liền một lúc
- Manger cinq bananes de suite
- (thân mật) ngay
- Apportez de suite
- �� đem ngay đến
- donner suite à
- tiếp tục cứu xét
- Donner suite au projet
- giải quyết cho
- Donner suite à une demande
- �� giải quyết cho đơn xin
- esprit de suite
- óc kiên trì, óc liên tục
- et ainsi de suite
- và cứ như thế
- faire suite à
- theo sau, tiếp theo sau
- par la suite
- về sau
- par suite
- do đó
- par suite de
- do; vì lẽ, bởi
- suite à votre lettre
- tiếp theo thư của ông
- tout de suite
- ngay lập tức
Xem thêm các từ khác
-
Suites
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Hòn dái (lợn rừng) Danh từ giống cái ( số nhiều) Hòn dái (lợn rừng) -
Suivable
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Fil suivable ) (ngành dệt) sợi đều không có gút -
Suivant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Theo 2 Tính từ 2.1 Tiếp theo, sau 2.2 Như sau, sau đây 3 Danh từ giống đực 3.1 Người tiếp theo, cái... -
Suivante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivant suivant -
Suiveur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi 1.3 (thân mật) anh chàng theo gái (ở ngoài... -
Suiveuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người theo đoàn đua xe đạp 1.2 Kẻ theo đuôi Danh từ giống cái Người theo đoàn đua xe đạp... -
Suivez-moi-jeune-homme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) dải mũ lửng lơ sau gáy (ở mũ phụ nữ) Danh từ giống đực (thân mật) dải... -
Suivi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhất quán 1.2 Đông người dự 1.3 Liên tục, không gián đoạn 1.4 (thương nghiệp) có bán đều 1.5 Phản... -
Suivie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suivi suivi -
Suivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa theo đuôi Danh từ giống đực Chủ nghĩa theo đuôi -
Suiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo đuôi 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ theo đuôi Tính từ Theo đuôi Politique suiviste chính sách theo đuôi Danh từ... -
Suivre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo 2 Phản nghĩa Devancer, précéder 2.1 Tiếp theo 2.2 Tiếp tục 2.3 Đuổi theo, theo dõi 2.4 Nghe... -
Sujet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải chịu, không tránh khỏi 1.2 Dễ bị, dễ mắc 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) phụ thuộc 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Sujette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái sujet sujet -
Sujétion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phụ thuộc, sự lệ thuộc 1.2 Sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó 2... -
Sulcature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý; giải phẫu; thực vật học) rãnh Danh từ giống cái (địa chất, địa... -
Sulciforme
Mục lục 1 Tính từ Tính từ érosions sulciformes ) (y học) rãnh thân răng -
Sulfadiazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfađiazin Danh từ giống cái (dược học) sunfađiazin -
Sulfaguanidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) sunfaguaniđin Danh từ giống cái (dược học) sunfaguaniđin -
Sulfamide
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (dược học) sunfamit Danh từ giống đực (dược học) sunfamit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.