- Từ điển Pháp - Việt
Supérieur
Mục lục |
Tính từ
Trên, thượng
- Mâchoire supérieure
- hàm trên
- Etage supérieur
- tầng trên hơn, lớn hơn
- Température supérieure à la normale
- nhiệt độ cao hơn mức thường
Cao, cao thượng, cao siêu
Bậc cao, cao cấp, cao đẳng
- Ecole supérieure
- trường cao đẳng
- Animaux supérieurs
- động vật bậc cao
- Produit supérieur
- sản phẩm cao cấp
Trịch thượng, kẻ cả
(tôn giáo) bề trên
Danh từ giống đực
Cấp trên, thượng cấp
- Suivre l'exemple de ses supérieurs
- theo gương các cấp trên
(tôn giáo) viện trưởng; bề trên
Người hơn mình
- Heureux de rencontrer son supérieur
- sung sướng được gặp người hơn mình
Phản nghĩa
Bas dessous (au-dessous) inférieur moindre médiocre mineur subalterne humble [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Supériorité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ở trên, sự đứng trên 1.2 Sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế 1.3 Tính cao... -
Sur
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ vị trí ở trên, sự tác động lên bề mặt) lên, trên, lên trên 1.2 (chỉ đối tượng tác động)... -
Sur-le-champ
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tức khắc, ngay lập tức Phó từ Tức khắc, ngay lập tức Partir sur-le-champ ra đi tức khắc -
Sur-moi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) cái siêu ngã Danh từ giống đực (triết học) cái siêu ngã -
Sur-place
Mục lục 1 Xem surplace Xem surplace -
Surabondamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhiều quá 1.2 Thừa thãi, thừa mứa Phó từ Nhiều quá Parler surabondamment nói nhiều quá Thừa thãi, thừa... -
Surabondance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thừa thãi, sự có thừa 1.2 (nghĩa bóng) sự chan chứa, sự tràn đầy Danh từ giống cái... -
Surabondant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy Tính từ Thừa thãi, có thừa Production surabondante... -
Surabondante
Mục lục 1 Xem surabondant Xem surabondant -
Surabonder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thừa thãi, có thừa 1.2 (nghĩa bóng) chan chứa, tràn đầy 1.3 Phản nghĩa Manquer. Nội động từ... -
Suractivité
Danh từ giống cái (sinh vật học) sự bội hoạt Suractivité d\'un organe sự bội hoạt của một cơ quan -
Suractivé
Tính từ Bội hoạt hóa Sérum suractivé huyết thanh bội hoạt hóa -
Surah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lụa xura, lụa chéo Danh từ giống đực Lụa xura, lụa chéo -
Suraigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất chói tai 1.2 Rất buốt, rất nhói, kịch liệt 1.3 (y học) tối cấp Tính từ Rất chói tai Cri suraigu... -
Surajoutement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thêm nữa vào Danh từ giống đực Sự thêm nữa vào -
Surajouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêm nữa vào Ngoại động từ Thêm nữa vào Surajouter des preuves thêm chứng cớ nữa vào -
Sural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Tính từ (giải phẫu) (thuộc) bắp chân Triceps sural cơ ba đầu bắp chân -
Surale
Mục lục 1 Xem sural Xem sural -
Suralimentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ăn quá mức, sự ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) sự cung cấp chất đốt quá mức 1.3 Phản... -
Suralimenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ăn quá mức, cho ăn tẩm bổ 1.2 (kỹ thuật) cung cấp chất đốt quá mức (cho một động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.