- Từ điển Pháp - Việt
Supplémentaire
Mục lục |
Tính từ
Bổ sung
- Crédit supplémentaire
- ngân sách bổ sung
Thêm
- Train supplémentaire
- chuyến tàu thêm
- Heures supplémentaires
- giờ (làm) thêm, giờ (dạy) thêm
(toán học) phụ
- Angle supplémentaire
- góc phụ
Xem thêm các từ khác
-
Supplémentairement
Phó từ Thêm vào, bổ sung Thêm vào đó Supplémentairement, il faisait un froid terrible thêm vào đó, trời lại rét ghê gớm -
Supplémenter
Ngoại động từ Bắt trả thêm, bán vé phụ cho Supplémenter les voyageurs de première qui n\'ont qu\'un billet de seconde bán vé phụ... -
Supplétif
Tính từ Bổ sung Unité supplétive (quân sự) đơn vị bổ sung Forme supplétive (ngôn ngữ học) hình thái bổ sung -
Supplétoire
Tính từ (luật học, pháp lý) bổ sung chứng cứ Serment supplétoire lời tuyên thệ bổ sung chứng cứ -
Support
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây chống, cái đỡ, cái giá 1.2 (hội họa) mặt nền 1.3 (nhiếp ảnh) lớp nền 1.4 (từ... -
Support-chaussette
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nịt tất Danh từ giống đực Cái nịt tất -
Supportable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chịu được, chịu đựng được 1.2 Tàm tạm được 1.3 Phản nghĩa Insuportable, intolérable. Tính từ... -
Supporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chống đỡ 1.2 Chịu 1.3 Đảm nhận 1.4 Chịu đựng, dung thứ 1.5 Đương được 1.6 Danh từ giống... -
Supposable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể giả định Tính từ Có thể giả định Intention supposable ý đồ có thể giả định -
Supposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả định, giả thiết 1.2 Tưởng chừng, cho rằng 1.3 Tất nhiên, đòi hỏi, tất phải có 1.4... -
Supposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết 1.2 (luật học, pháp lý) sự (giả) mạo (chúc... -
Suppositoire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thuốc đạn Danh từ giống đực (y học) thuốc đạn Introduire le suppositoire dans le... -
Supposé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giả 1.2 Giả định; ước định 2 Giới từ 2.1 Giả định, giả sử Tính từ Giả Un testament supposé... -
Suppression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ, sự bừa, sự bãi bỏ, sự hủy bỏ 1.2 Sự gạc bỏ; sự gạt bỏ 1.3 Phản nghĩa... -
Supprimable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bỏ, có thể bãi, có thể bãi bỏ, có thể hủy bỏ Tính từ Có thể bỏ, có thể bãi, có thể... -
Supprimer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi, bãi bỏ, hủy bỏ 1.2 Gạc bỏ; gạt bỏ 1.3 (nghĩa rộng) giảm bớt 1.4 Thủ tiêu Ngoại... -
Suppurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mưng mủ Tính từ (y học) mưng mủ Plaie suppurante vết thương mưng mủ -
Suppurante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái suppurant suppurant -
Suppuratif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm mưng mủ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc làm mưng mủ Tính từ (y học) làm mưng... -
Suppuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mưng mủ Danh từ giống cái (y học) sự mưng mủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.