- Từ điển Pháp - Việt
Sylleptique
Xem thêm các từ khác
-
Syllogiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) dùng luận ba đoạn, dùng tam đoạn luận Nội động từ (từ hiếm,... -
Syllogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Luận ba đoạn, tam đoạn luận 1.2 (nghĩa rộng, nghĩa xấu) lập luận hoàn toàn hình thức... -
Syllogistique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem syllogisme 1 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Khoa luận ba đoạn, khoa tam đoạn luận Tính từ Xem syllogisme... -
Sylphe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) thiên tinh Danh từ giống đực (thần thoại học) thiên tinh -
Sylphide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thần thoại học) nữ thiên tinh 1.2 (nghĩa bóng) phụ nữ yểu điệu Danh từ giống cái (thần... -
Sylvain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thần thoại học) thần rừng Danh từ giống đực (thần thoại học) thần rừng -
Sylvanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvanit -
Sylve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thơ ca) rừng Danh từ giống cái (thơ ca) rừng -
Sylvestre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) rừng Tính từ (thuộc) rừng Les richesses sylvestres nguồn lợi rừng -
Sylvicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) lâm nghiệp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sống ở rừng Tính từ (thuộc) lâm nghiệp Les problèmes sylvicoles... -
Sylviculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà lâm nghiệp Danh từ giống đực Nhà lâm nghiệp -
Sylviculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lâm nghiệp Danh từ giống cái Lâm nghiệp -
Sylvien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) khe Xin-vi-út Tính từ (giải phẫu) (thuộc) khe Xin-vi-út Artère sylvienne động mạch... -
Sylvienne
Mục lục 1 Xem sylvien Xem sylvien -
Sylvine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvin -
Sylvinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xinvinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) xinvinit -
Symbiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh vật lý học học) sự cộng sinh Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh... -
Symbiote
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) vật cộng sinh Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Symbiotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) cộng sinh Association symbiotique... -
Symbole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tượng trưng, biểu tượng 1.2 Ký hiệu 1.3 (tôn giáo) tín điều Danh từ giống đực Tượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.