- Từ điển Pháp - Việt
Télangiectasie
Danh từ giống cái
(y học) chứng giãn mao mạch
Xem thêm các từ khác
-
Télencéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) học não đỉnh -
Télescopage
Danh từ giống đực Sự đâm nhau (xe lửa....) -
Télescope
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) kính viễn vọng -
Télescoper
Ngoại động từ đâm mạnh Train qui télescope un autre xe lửa đâm mạnh vào xe lửa khác -
Télescopeur
Tính từ đâm vào Le train télescopeur marchait à toute vitesse xe lửa đâm vào (xe khác) đang đi hết tốc lực -
Télescopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bằng kính viễn vọng 1.2 Chỉ thấy được bằng kính viễn vọng 1.3 (theo kiểu) ống lồng Tính từ... -
Téleutospore
Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử mùa đông -
Télex
Danh từ giống đực điện báo máy chữ têlec -
Télexiste
Danh từ Người đánh têlec -
Télolécithe
Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (có) nhiều noãn hoàng (trứng cá, bò sát, chim) -
Télé
Danh từ giống đực (thân mật) (viết tắt télévision) truyền hình (viết tắt của tévéviseur) máy thu hình -
Télé-enseignement
Danh từ giống đực Sự giảng dạy từ xa (qua vô tuyến...) -
Télécabine
== Xem télébenne -
Télécinéma
Danh từ giống đực Máy truyền hình điện ảnh Truyền hình điện ảnh -
Télécommande
Danh từ giống cái Sự điều khiển từ xa -
Télécommander
Ngoại động từ điều khiển từ xa Télécommander l\'explosion d\'une fusée điều khiển từ xa sự nổ một tên lửa -
Télécommunication
Danh từ giống cái Hệ thống thông tin từ xa; hệ thống viễn thông -
Télécopie
Danh từ giống cái Sự sao truyền (tài liệu) -
Télédistribution
Danh từ giống cái Sự truyền phối (truyền hình) -
Téléférique
Tính từ, danh từ giống đực Như téléphérique
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.