- Từ điển Pháp - Việt
Tactiquement
Xem thêm các từ khác
-
Tactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tính theo Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tính... -
Tactum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) cảm giác Danh từ giống đực (tâm lý học) cảm giác Tactum buccal cảm giác... -
Tadjik
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Tát-gi-ki-xtan -
Tadorne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt mỏ đỏ Danh từ giống đực (động vật học) vịt mỏ đỏ -
Tael
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lượng, lạng Danh từ giống đực Lượng, lạng -
Taenia
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ténia ténia -
Taf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) 1.2 Sự sợ hãi 1.3 Phần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt... -
Taffetas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lựa trơn Danh từ giống đực Lựa trơn -
Taffetatier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dệt lụa trơn Danh từ giống đực Thợ dệt lụa trơn -
Taffeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) người nhút nhát Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) người... -
Tafia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa cũ) rượu mía Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa từ cũ, nghĩa... -
Tag
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bách xùa Ma rốc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bách xùa... -
Tagal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ta-gan ( Phi líp pin) 1.2 Sợi tagan (làm mũ) Danh từ giống đực (ngôn... -
Tagatose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tagatoza Danh từ giống đực ( hóa học) tagatoza -
Tagetes
Mục lục 1 Xem tagèle Xem tagèle -
Tagilite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tagilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tagilit -
Taguan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sóc bay úc Danh từ giống đực (động vật học) sóc bay úc -
Tahitien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ta-hi-ti Tính từ (thuộc) Ta-hi-ti -
Tahitienne
Mục lục 1 Xem tahitien Xem tahitien -
Taie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo gối 1.2 (y học) vảy cá (ở mắt) Danh từ giống cái Áo gối (y học) vảy cá (ở mắt)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.