- Từ điển Pháp - Việt
Taillandier
Xem thêm các từ khác
-
Taillant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lưỡi Le taillant d\'une hache... -
Taille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt, sự gọt, sự đẽo 1.2 (nông nghiệp) sự cắt sửa, sự xén 1.3 (lâm nghiệp) sự... -
Taille-buissons
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Kéo xén cây Danh từ giống đực không đổi Kéo xén cây -
Taille-crayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái gọt bút chì Danh từ giống đực Cái gọt bút chì -
Taille-crayons
Mục lục 1 Xem taille-crayon Xem taille-crayon -
Taille-douce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khắc trổ 1.2 Bản khắc trổ 1.3 Tranh khắc trổ Danh từ giống cái Sự khắc trổ Bản... -
Taille-ongles
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Cái gọt móng tay Danh từ giống đực không đổi Cái gọt móng tay -
Taille-pain
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao cắt bánh mì Danh từ giống đực không đổi Dao cắt bánh mì -
Taille-racines
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dao xắt củ Danh từ giống đực không đổi Dao xắt củ -
Tailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt, gọt, đẽo Ngoại động từ Cắt, gọt, đẽo Tailler un veston cắt một cái áo Tailler un... -
Taillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mài gọt ngọc 1.2 Xưởng mài gọt ngọc Danh từ giống cái Nghề mài gọt ngọc Xưởng... -
Tailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ may 1.2 Thợ gọt, thợ đẽo 1.3 (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây) Danh... -
Tailleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy băm đất sét (làm gạch, làm đồ gốm) 1.2 Máy cắt gọt bánh răng 1.3 (tiếng địa phương)... -
Taillis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt Danh từ giống đực Bãi cây nhỏ, khu rừng chặt -
Tailloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mâm đỉnh cột 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thớt thái thịt (ở bàn ăn) Danh từ giống... -
Taillole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) thắt lưng (bằng) len Danh từ giống cái (tiếng địa phương) thắt lưng... -
Tain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy (tráng gương) 1.2 (kỹ thuật) dung dịch mạ thiếc 1.3 Đồng âm Teint, thym, tin. Danh từ... -
Tainiolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tainiolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tainiolit -
Taire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không nói ra, im đi 2 Phản nghĩa Dire, confesser, publier 2.1 Faire taire làm im đi, làm câm họng Ngoại... -
Taisson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) con lửng (động vật họ chồn) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.