- Từ điển Pháp - Việt
Taxidermie
Xem thêm các từ khác
-
Taxidermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhồi da động vật Tính từ Nhồi da động vật Procédé taxidermique cách thức nhồi da động vật -
Taxidermiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhồi da động vật Danh từ Người nhồi da động vật -
Taxilogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxologie taxologie -
Taxilogique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxologique taxologique -
Taxilogiste
Mục lục 1 Xem taxilogue Xem taxilogue -
Taxilogue
Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxologue taxologiste taxologiste -
Taximètre
Danh từ giống đực đồng hồ tắc xi, hành trình kế (ở xe tắc xi) -
Taxinomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái taxonomie taxonomie -
Taxinomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxonomique taxonomique -
Taxinomiste
Mục lục 1 Danh từ Danh từ taxonomiste taxonomiste -
Taxiphone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy nói tự động công cộng Danh từ giống đực Máy nói tự động công cộng -
Taxis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) thủ thuật đẩy thoát vị Danh từ giống đực (y học) thủ thuật đẩy thoát vị -
Taxodium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bụt mọc Danh từ giống đực (thực vật học) cây bụt mọc -
Taxologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phân loại học Danh từ giống cái Phân loại học -
Taxologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxologie taxologie -
Taxologiste
Mục lục 1 Xem taxologue Xem taxologue -
Taxologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà phân loại học Danh từ Nhà phân loại học -
Taxon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cấp phân loại, đơn vị phân loại Danh từ giống đực (sinh... -
Taxonomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chép phân loại Danh từ giống cái Chép phân loại -
Taxonomique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ taxonomie taxonomie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.