- Từ điển Pháp - Việt
Tensiomètre
Mục lục |
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) ứng biến kế
(vật lý học) máy đo sức căng bề mặt
(y học) huyết áp kế
Xem thêm các từ khác
-
Tensiométrie
Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo sức căng bề mặt -
Tension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái căng, sự căng 1.2 Sức căng 1.3 (cơ khí, cơ học) lực hứng biến 1.4 Áp suất,... -
Tenson
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đối thoại (thời trung đại) Danh từ giống cái (sử học) thơ đối thoại... -
Tensoriel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) tenxơ Tính từ (toán học) (thuộc) tenxơ -
Tensorielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tensoriel tensoriel -
Tentaculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía Tính từ tentacule tentacule (nghĩa bóng) tỏa rộng ra tứ phía -
Tentacule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tua cảm xúc tu 1.2 (nghĩa bóng) phần vươn ra, phần tỏa rộng ra Danh từ... -
Tentant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn Tính từ Hấp dẫn Mets tentant món ăn hấp dẫn -
Tentante
Mục lục 1 Xem tentant Xem tentant -
Tentateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cám dỗ 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người cám dỗ 1.4 Quỷ sứ Tính từ Cám dỗ esprit tentateur quỷ sứ... -
Tentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cám dỗ 1.2 Sự rắp rem, sự muốn Danh từ giống cái Sự cám dỗ Résister à la tentation... -
Tentative
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mưu toan Danh từ giống cái Mưu toan Tentative de vol mưu toan ăn trộm -
Tentatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người cám dỗ Tính từ giống cái tentateur tentateur Danh từ giống cái... -
Tente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều 1.2 (băn bắn) lưỡi đánh chim 1.3 (ngư nghiệp) sự chăng lưới, cách chăng lưới; đăng... -
Tente-abri
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lều nhẹ (mang đi được) Danh từ giống cái Lều nhẹ (mang đi được) -
Tenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thử làm 1.2 Cám dỗ, làm cho thèm 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) thử lòng, thử thách 2 Nội động từ... -
Tenthrède
Danh từ giống cái (động vật học) ong lá -
Tentiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cắm trại bằng lều Danh từ Người cắm trại bằng lều -
Tenture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trướng phủ tường, giấy phủ tường 1.2 Màn trướng (nói chung) Danh từ giống cái Trướng... -
Tenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Buộc phải 1.2 (luật học pháp lý) phải chịu trách nhiệm 1.3 (kinh tế) vững giá (cũng bien tenu) 1.4...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.