- Từ điển Pháp - Việt
Théier
Danh từ giống đực
Cây chè
Xem thêm các từ khác
-
Théine
Danh từ giống cái Tinh chè -
Théisme
Danh từ giống đực Thuyết có thần (y học) chứng nhiễm độc chè -
Théiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem théisme 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết có thần Tính từ Xem théisme Théorie théiste thuyết có thần... -
Théière
== Xem théier -
Thématique
Tính từ (âm nhạc) (thuộc) chủ đề (ngôn ngữ học) (thuộc) chủ tố Voyelle thématique nguyên âm chủ tố -
Thénar
Danh từ giống đực (giải phẫu) học mô cái -
Théobromine
Danh từ giống cái (hóa học) theobromin -
Théocratie
Danh từ giống cái Chính trị thần quyền -
Théocratique
Tính từ Xem théocratie Régime théocratique chế độ chính trị thần quyền -
Théodicée
Danh từ giống cái Thuyết biện thần -
Théogonie
Danh từ giống cái Thần hệ -
Théogonique
Tính từ Xem théogonie Doctrine théogonique luận thuyết thần hệ -
Théologal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) vì Chúa 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) thầy dạy thần học Tính từ (tôn giáo) vì Chúa... -
Théologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thần học 1.2 Sách thần học 1.3 Lớp (học) thần học Danh từ giống cái Thần học Sách thần... -
Théologien
Danh từ giống đực Nhà thần học (nghĩa rộng) học viên thần học -
Théologiquement
Phó từ Theo thần học, về mặt thần học -
Théophanie
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thần hiện -
Théophilanthrope
Danh từ Người theo thuyết kiêm ái thần nhân -
Théophilanthropie
Danh từ giống cái Thuyết kiêm ái thần nhân -
Théorbe
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đàn têôc, đàn luýt hai đầu cần
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.