- Từ điển Pháp - Việt
Tilt
Xem thêm các từ khác
-
Timarche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) bọ khạc máu (sâu bọ cánh cứng) Danh từ giống cái (động vật học) bọ... -
Timbale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) trống định âm 1.2 Cốc (kim loại) 1.3 (bếp núc) khôn tròn; món nhồi bọc bột... -
Timbalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh trống định âm (trong dàn nhạc) Danh từ giống đực Người đánh trống định... -
Timbrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng dấu, sự dán tem 1.2 (kỹ thuật) sự in dấu bảo đảm áp lực (vào nồi hơi) Danh... -
Timbre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuông 1.2 Âm sắc 1.3 Tem, dấu 1.4 Dấu áp lực tối đa (của nồi hơi) Danh từ giống đực... -
Timbre-poste
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực timbres-poste ) tem bưu điện -
Timbre-quittance
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances) 1.1 Tem biên lai Danh từ giống đực ( số nhiều timbres-quittances)... -
Timbrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dán tem; đóng dấu 1.2 Ghi ngày tháng và nội dung vào phía trên 1.3 (kỹ thuật) áp dấu áp lực... -
Timide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè 1.2 (văn học) nghệ thuật yếu ớt 1.3 Danh từ 1.4 Người rụt rè 1.5 Phản nghĩa Brave, courageux,... -
Timidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rụt rè 1.2 Phản nghĩa Bravement, carrément, hardiment, violemment. Phó từ Rụt rè Parler timidement nói rụt... -
Timidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rụt rè, tính rụt rè 2 Phản nghĩa 2.1 Audace hardiesse Aplomb cynisme effronterie insolence outrecuidance... -
Timocratie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính thể phú hào Danh từ giống cái Chính thể phú hào -
Timon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Càng (xe) 1.2 (hàng hải) bánh lái Danh từ giống đực Càng (xe) (hàng hải) bánh lái -
Timonerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồng lái, đài chỉ huy; nghề lái; thủy thủ phục vụ buồng lái 1.2 Hệ thống... -
Timonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa buộc càng xe 1.2 (hàng hải) thủy thủ đài chỉ huy 1.3 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ... -
Timoré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rụt rè, sợ sệt 1.2 Quá thận trọng 1.3 (tôn giáo, từ cũ, nghĩa cũ) sợ phải tội 2 Danh từ giống... -
Tin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thanh chống, thanh đỡ 1.2 Đồng âm Tain, tein, thym. Danh từ giống đực Thanh chống, thanh đỡ... -
Tinamiformes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Tinamou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) gà gô rừng Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) gà gô rừng Mỹ -
Tincal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) tincan Danh từ giống đực (khoáng vật học) tincan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.