- Từ điển Pháp - Việt
Tincal
Xem thêm các từ khác
-
Tinctorial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để nhuộm, nhuộm Tính từ Để nhuộm, nhuộm Plante tinctoriale cây để nhuộm Procédés tinctoriale phương... -
Tinctoriale
Mục lục 1 Xem tinctorial Xem tinctorial -
Tine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc súng...) Danh từ giống cái Thùng gỗ (chở nho, đựng thuốc... -
Tinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Móc treo (con vật đã làm thịt, để pha ra bán) Danh từ giống đực Móc treo (con vật đã... -
Tinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thùng phân 1.2 (thân mật) chuồng xí Danh từ giống cái Thùng phân (thân mật) chuồng xí -
Tingis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp hổ Danh từ giống đực (động vật học) rệp hổ -
Tinne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy nghiền đất (làm gạch) Danh từ giống cái Máy nghiền đất (làm gạch) -
Tinospora
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây ký ninh; dây đau xương Danh từ giống đực (thực vật học) dây ký... -
Tintamarre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lộn xộn ồn ào; cảnh huyên náo 1.2 Phản nghĩa Calme. Danh từ giống đực Sự lộn xộn... -
Tintement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng (chuông) 1.2 Tiếng leng keng Danh từ giống đực Tiếng (chuông) Tiếng leng keng -
Tinter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh từng tiếng (chuông) 1.2 Báo bằng chuông đánh tiếng một 2 Nội động từ 2.1 Đánh từng... -
Tintin
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (thông tục) cóc khô! 1.2 Danh từ giống đực Thán từ (thông tục) cóc khô! Danh từ giống đực Faire... -
Tintinnabulant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Tính từ (văn học) kêu loong coong Des voitures tintinnabulantes những chiếc xe kêu... -
Tintinnabulante
Mục lục 1 Xem tintinnabulant Xem tintinnabulant -
Tintinnabuler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) kêu loong coong Nội động từ (văn học) kêu loong coong Grelot qui tintinnabule nhạc kêu... -
Tintouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực (thân mật) 1.1 Tiếng ồn ào 1.2 (nghĩa bóng) điều bực mình, điều phiền muộn Danh từ giống... -
Tione
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chọc mọc, cây trôm nước Danh từ giống đực (thực vật học) cây... -
Tipule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) muỗi nhện Danh từ giống cái (động vật học) muỗi nhện -
Tique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) con ve cứng (hút máu chó, bò, cừu...) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Tiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thú y học) có tật nuốt hơi (ngựa) 1.2 (thân mật) nhăn nhó khó chịu Nội động từ (thú y...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.