- Từ điển Pháp - Việt
Tonométrie
Danh từ giống cái
(vật lý học) phép đo áp lực hơi
(y học) phép đo áp lực (động mạch, tĩnh mạch...); phép đo nhãn áp
Xem thêm các từ khác
-
Tonoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự soi nhịp động mạch màng lưới Danh từ giống cái (y học) sự soi nhịp động... -
Tonotactisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tính theo tâm động Danh từ giống đực (động vật học) tính theo tâm... -
Tonsillaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) hạch hạnh Artère tonsillaire... -
Tonsille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học hạch hạnh Danh từ giống cái (giải phẫu) học hạch hạnh -
Tonsillectomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ hạch hạnh, thủ thuật cắt bỏ amiđan Danh từ giống cái (y học)... -
Tonsillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm hạch hạnh, viêm amiđan Danh từ giống cái (y học) viêm hạch hạnh, viêm amiđan -
Tonstrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) hiệu thợ cạo (cổ La... -
Tonsure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ gọt tóc đỉnh đầu, lễ thế phát 1.2 Khoanh gọt tóc đỉnh đầu 1.3 (thân... -
Tonsurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Ngoại động từ (tôn giáo) làm lễ thế phát cho Tonsurer un clerc... -
Tonte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cắt lông 1.2 Lông cắt ra 1.3 Mùa cắt lông 1.4 (nông nghiệp) sự xén (cây, cỏ) Danh từ... -
Tontine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chơi họ, sự ngồi họ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lối chơi thể giỏ, giỏ thẻ 1.3 Rơm bọc... -
Tontiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ khác) Ngoại động từ Bọc bầu (cây đánh đi trống chổ... -
Tontisse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngành dệt) xén (ở dạ) ra 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bức thảm tường xơ dạ Tính từ (ngành dệt)... -
Tonton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) bác, chú, cậu... -
Tonture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xén dạ; xơ dạ xén ra 1.2 (hàng hải) đường cong boong (tàu) Danh từ giống cái Sự xén... -
Tonus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sức trương, trương lực (của cơ) 1.2 (nghĩa bóng) sự năng... -
Tool-pusher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội trưởng đội khoa, trạm trưởng trạm khoan Danh từ giống đực Đội trưởng đội... -
Top
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh...) Danh từ giống đực Tiếng tuýt (để chỉ... -
Topaze
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topa, hoàng ngọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) chim ruồi chéo... -
Topazolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) topazolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) topazolit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.