- Từ điển Pháp - Việt
Torride
Xem thêm các từ khác
-
Torréfacteur
Danh từ giống đực Lò rang, lò sấy Torréfacteur à café lò rang cà phê -
Torréfaction
Danh từ giống cái Sự rang, sự sấy, sự sao Torréfaction du cacao sự rang cacao Torréfaction du tabac sự sấy thuốc lá -
Torréfier
Danh từ giống đực Thợ rang, thợ sấy -
Tors
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xe, xoắn 1.2 Khoèo; méo 1.3 Đồng âm Taure, tore, torr, tort. 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự xe; sự vặn Tính... -
Torsade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Diềm xoắn 1.2 (kiến trúc) đường (trang trí) thừng xoắn Danh từ giống cái Diềm xoắn Rideau... -
Torsader
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn Ngoại động từ Xoắn Torsader des cheveux xoắn tóc -
Torse
Mục lục 1 Xem tors Xem tors -
Torsion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xoắn, lực xoắn, độ xoắn 1.2 Sự xe (chỉ); sự vặn (thừng) 1.3 Sự khoèo; sự méo Danh... -
Tort
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều lầm lỗi 1.2 Điều thiệt hại 1.3 Phản nghĩa Droit, raison. Bienfait. 1.4 Đồng âm Taure,... -
Torte
Mục lục 1 Xem tort Xem tort -
Torticolis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng vẹo cổ Danh từ giống đực (y học) chứng vẹo cổ -
Tortil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng xoắn ngọc (trên mũ nam tước) Danh từ giống đực Vòng xoắn ngọc (trên mũ nam tước) -
Tortilla
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh ngô (ở Nam Mỹ) Danh từ giống cái Bánh ngô (ở Nam Mỹ) -
Tortillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn đi xoắn lại một sợi mây 1.2 Sự vặn vẹo 1.3 (nghĩa bóng, thân mật) lối (ăn... -
Tortillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vặn vẹo, ngoằn ngoèo (hình rằn trên huy hiệu) Tính từ Vặn vẹo, ngoằn ngoèo (hình rằn trên huy hiệu) -
Tortillard
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thân mật) xe lửa chậm (tàu chợ) trên đường ngoằn ngoèo 1.3... -
Tortille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) con đường ngoằn ngoèo (trong vườn, trong công viên) Danh từ giống cái... -
Tortillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xoắn đi xoắn lại, sự vặn đi vặn lại 1.2 Sự vặn vẹo, sự uốn éo 1.3 (bóng thân)... -
Tortiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xoắn đi xoắn lại; vặn đi vặn lại 2 Phản nghĩa Détortiller 2.1 (thông tục) ngốn nhanh 2.2... -
Tortillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vật xoắn lại 1.2 Khoanh lót đầu (để đội vật gì) 1.3 (hội họa) xoăn giấy trải mờ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.