Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Tragopan

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) gà lôi sao

Xem thêm các từ khác

  • Tragopogon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây diếp củ Danh từ giống đực (thực vật học) cây diếp củ
  • Tragule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con cheo Danh từ giống đực (động vật học) con cheo
  • Tragus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) gờ bình tai Danh từ giống đực (giải phẫu) gờ bình tai
  • Trahir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản, phản bội 1.2 Để lộ, tiết lộ 1.3 Biểu lộ 1.4 Bóp méo, không phản ánh đúng 1.5 Bỏ...
  • Trahison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ...
  • Traie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Traille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo...
  • Trailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá)
  • Traillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng cuộn dây câu Danh từ giống đực Guồng cuộn dây câu
  • Traimois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe, đoàn thuyền 1.2 Xe lửa, tàu hoả 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ 1.4 (cơ khí, cơ học)...
  • Train-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chuyến xe vét Danh từ giống đực (đường sắt) chuyến xe vét
  • Train-navette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu con thoi Danh từ giống đực Tàu con thoi
  • Train-parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
  • Train-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe thư Danh từ giống đực (đường sắt) xe thư
  • Train-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nếp thường, nếp đơn điệu Danh từ giống đực (thân mật) nếp thường, nếp...
  • Trainglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính quân xa Danh từ giống đực (thân mật) lính quân xa
  • Training

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tập dượt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự tập dượt...
  • Traintrain

    Mục lục 1 Xem train-train Xem train-train
  • Traire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt sữa Ngoại động từ Vắt sữa Traire une vache vắt sữa con bò cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top