Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Trahir

Mục lục

Ngoại động từ

Phản, phản bội
Trahir son pays
phản quốc
Trahir ses amis
phản bội bè bạn
Trahir ses serments
phản bộ lời thề
Trahir la confiance
phụ lòng tin
Để lộ, tiết lộ
Trahir un secret
để lộ một bí mật
Biểu lộ
Ne pas trahir ses émotions
không biểu lộ xúc cảm của mình
Bóp méo, không phản ánh đúng
Trahir la pensée d'un auteur
không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả
Bỏ rơi, để lơi
Ses forces l'ont trahi
sức lực của nó đã lơi ra

Xem thêm các từ khác

  • Trahison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phản, sự phản bội, tội phản bội 1.2 Phụ, phụ bạc 1.3 Phản nghĩa Fidélité. Danh từ...
  • Traie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu
  • Traille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo cáp Danh từ giống cái Dây cáp kéo đò ngang, đò ngang kéo...
  • Trailler

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ Trailler une ligne nhắp nhắp cần câu (để nhử cá)
  • Traillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guồng cuộn dây câu Danh từ giống đực Guồng cuộn dây câu
  • Traimois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực trémois trémois
  • Train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đoàn xe, đoàn thuyền 1.2 Xe lửa, tàu hoả 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ 1.4 (cơ khí, cơ học)...
  • Train-balai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) chuyến xe vét Danh từ giống đực (đường sắt) chuyến xe vét
  • Train-navette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu con thoi Danh từ giống đực Tàu con thoi
  • Train-parc

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe nhân viên làm đường Danh từ giống đực (đường sắt) xe nhân viên làm...
  • Train-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) xe thư Danh từ giống đực (đường sắt) xe thư
  • Train-train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nếp thường, nếp đơn điệu Danh từ giống đực (thân mật) nếp thường, nếp...
  • Trainglot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính quân xa Danh từ giống đực (thân mật) lính quân xa
  • Training

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tập dượt Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự tập dượt...
  • Traintrain

    Mục lục 1 Xem train-train Xem train-train
  • Traire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vắt sữa Ngoại động từ Vắt sữa Traire une vache vắt sữa con bò cái
  • Trait

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) kéo thành sợi 1.2 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vắt sữa 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự kéo...
  • Traitable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bàn đến, có thể trình bày 1.2 Dễ tính 1.3 Phản nghĩa Inflexible, intraitable. Tính từ Có thể...
  • Traitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chữa trị, điều trị 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) người trưng thuế Tính từ Chữa trị,...
  • Traitante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái traitant traitant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top