- Từ điển Pháp - Việt
Transformateur
|
Tính từ
Biến đổi
- Pouvoir transformateur
- khả năng biến đổi
Danh từ giống đực
(điện học) cái biến áp; máy biến áp, máy biến thế
- Transformateur intégrateur d''intensité
- cái biến áp cộng dòng (điện)
- Transformateur abaisseur transformateur dévolteur
- máy biến áp giảm, máy giảm điện áp
- Transformateur élévateur transformateur survolteur
- máy biến áp tăng, máy tăng điện áp
- Transformateur à redresseur
- máy biến áp chỉnh lưu
- Transformateur d''adaptation
- máy biến áp làm thích ứng
- Transformateur d''alimentation
- máy biến áp cấp điện
- Transformateur d''amortissement transformateur d''extinction
- máy biến áp dập hồ quang
- Transformateur auto-régulateur
- máy biến áp tự điều chỉnh
- Transformateur suceur
- máy biến áp hút (giảm mất điện xuống đất)
- Transformateur à noyau
- máy biến áp có lõi
- Transformateur de balayage de lignes
- máy biến áp quét dòng
- Transformateur en cascade
- máy biến áp ghép tầng
- Transformateur à champ tournant
- máy biến áp có từ trường quay
- Transformateur compensateur
- máy biến áp bù chỉnh
- Transformateur de découplage
- máy biến áp ngăn cách
- Transformateur diviseur de tension
- máy biến áp chiết áp
- Transformateur d''impulsions
- máy biến áp xung
- Transformateur à enroulement tertiaire transformateur à trois enroulements
- máy biến áp ba dây quấn
- Transformateur à prises transformateur sectionné
- máy biến áp có nhiều đầu ra
- Transformateur d''entrée transformateur de sortie
- máy biến áp (đầu) vào/máy biến áp (đầu) ra
- Transformateur à spire unique
- máy biến áp một dây quấn
- Transformateur à spires compensées
- máy biến áp dây quấn bù
- Transformateur de tension d''écoulement
- máy biến điện áp nối đất (dây trung tính)
Xem thêm các từ khác
-
Transformation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đổi 1.2 Sự chế biến 1.3 (toán học) phép biến đổi 1.4 Phản nghĩa Maintien. Fixité,... -
Transformatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transformateur transformateur -
Transformer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biến đổi 1.2 Chế biến Ngoại động từ Biến đổi Transformer une maison biến đổi ngôi nhà... -
Transformisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) thuyết biến hình 1.2 Phản nghĩa Fixisme. Danh từ giống đực... -
Transformiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem transformisme 1.2 Danh từ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) người theo thuyết biến hình 1.4 Phản nghĩa... -
Transformée
Danh từ giống cái ��nh biến đổi, hình biến đổi, biến hình -
Transfuge
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (quân sự) lính bỏ theo địch 1.2 Kẻ phản đảng 1.3 Phản nghĩa Fidèle. Danh từ (quân sự) lính bỏ theo... -
Transfuser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rót sang bình khác, chuyên 1.2 (nghĩa bóng) truyền 1.3 (y học) chuyền máu cho Ngoại động từ... -
Transfuseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người phụ trách việc chuyền máu 1.2 Thiết bị chuyền máu Danh từ giống đực... -
Transfusion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chuyền máu 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự rót sang bình khác, sự chuyên (chất nước)... -
Transfusé
Danh từ giống đực (y học) người được chuyền máu -
Transfèrement
Danh từ giống đực Sự chuyển đi, sự dời đi Transfèrement des prisonniers sự chuyển tù nhân đi -
Transférable
Tính từ Chuyển được Valeur transférable chứng khoán có thể chuyển được -
Transférer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuyển dời 2 Phản nghĩa 2.1 Fixer [[]] Ngoại động từ Chuyển dời Transférer les cendres d\'un... -
Transgresser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vi phạm, không tuân thủ 1.2 Phản nghĩa Observer, respecter. Ngoại động từ Vi phạm, không tuân... -
Transgresseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người vi phạm, người không tuân thủ Danh từ giống đực Người vi phạm, người không... -
Transgressif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) tràn ngập, có tính chất biển tiến Tính từ (địa lý, địa chất) tràn ngập,... -
Transgression
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vi phạm, sự không tuân thủ 1.2 (địa lý, địa chất) sự tràn ngập, hiện tượng biển... -
Transgressive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái transgressif transgressif -
Transhumance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuyển lên chăn thả ở núi (súc vật trong vụ hè) Danh từ giống cái Sự chuyển lên...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.