- Từ điển Pháp - Việt
Travers
|
Danh từ giống đực
Nét kỳ cục, tật
(từ cũ; nghĩa cũ) bề ngang
- Un travers de doigt
- một bề ngang ngón tay
- à tort et à travers tort
- tort
- à travers
- qua
- Voir à travers le verre
- �� nhìn qua thuỷ tinh
- Passer à travers la foule
- �� đi qua đám đông
- au travers
- xuyên qua
- au travers de
- qua giữa
- Au travers de l'ennemi
- �� qua giữa quân địch
- de travers
- nghiêng, lệch
- Mettre sa casquette de travers
- vẹo
- Avoir les jambes de travers
- sai, lệch sai
- Répondre de travers
- �� trả lời sai
- Avoir l'esprit de travers
- �� có đầu óc lệnh lạc
- Raisonner de travers
- �� lý luận ngang phè
- en travers
- ngang chiều sóng
- Se mettre en travers du chemin
- �� đứng ngang đường
- mer de travers
- biển đập ngang vào thành tàu
- par le travers en travers
- travers
- passer au travers
- thoát khỏi nguy hiểm; tránh khỏi trừng phạt
- regarder de travers regarder
- regarder
Xem thêm các từ khác
-
Travers-banc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) hầm ngang (thẳng góc với đường đồng mức của các vỉa) Danh từ giống đực... -
Traversable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể qua được Tính từ Có thể qua được Rivière traversable à gué sông có thể lội qua được -
Traversage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) Danh từ giống đực Sự chuyển giai đoạn lên men (bia) -
Traverse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh ngang, then ngang 1.2 (đường sắt) tà vẹt 1.3 (tiếng địa phương) đường tắt, lối tắt... -
Traverse-croisillon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dầm chữ thập, xà chữ thập Danh từ giống cái Dầm chữ thập, xà chữ thập -
Traverser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Qua, đi qua 1.2 Thấm qua, xuyên qua, lách qua 1.3 (nghĩa bóng) thoáng qua 1.4 Trải qua 1.5 (từ cũ;... -
Traversier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tắt ngang 1.2 Ngang 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Then ngang (thuyền) 1.5 ( rađiô) dây trời ngang Tính từ Tắt... -
Traversin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gối ống, gối dài đầu giường 1.2 Gỗ đáy thùng 1.3 Then ngang (ở thuyền...) Danh từ giống... -
Traversine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xà ngang (nối cột nhà sàn) 1.2 Cây ngang (ở bè gỗ, ở hàng rào) 1.3 Cầu ván (để đi từ... -
Traversée
Danh từ giống cái Sự đi qua; chuyến đi qua La traversée du Sahara sự đi qua sa mạc Xa-ha-ra Sự vượt biển; chuyến vượt biển... -
Travertin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) travectin Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) travectin -
Travesti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sân khấu) giả trang 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vai giả trang; người giả trang; quần áo giả trang 1.4... -
Travestie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái travesti travesti -
Travestir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giả trang 1.2 (nghĩa bóng) bóp méo, xuyên tạc 1.3 (văn học) mô phỏng đùa, nhại Ngoại động... -
Travestisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tật giả trang (nam mặc quần áo nữ và ngược lại) Danh từ giống đực Tật giả trang... -
Travestissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giả trang; cách giả trang 1.2 (nghĩa bóng) sự bóp méo, sự xuyên tạc Danh từ giống đực... -
Traviole (de)
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Nghiêng, lệch Phó ngữ Nghiêng, lệch Mettre quelque chose de traviole đặt cái gì lệch -
Travois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) Danh từ giống đực Lối kéo lê (hàng hóa, đồ vật) -
Travon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rầm, rường (cầu) Danh từ giống đực Rầm, rường (cầu) -
Travouil
Mục lục 1 Xem travoul Xem travoul
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.