- Từ điển Pháp - Việt
Treillissé
Xem thêm các từ khác
-
Treize
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười ba 1.2 (thứ) mười ba 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười ba 1.5 Số mười ba 1.6 Ngày mười ba Tính... -
Treizième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười ba 1.2 Phần mười ba 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười ba; cái thứ mười ba 3 Danh từ giống... -
Treizièmement
Phó từ Mười ba là -
Tremblaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) nơi trồng dương rung lá; rừng dương rung lá Danh từ giống cái (tiếng... -
Tremblant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run 1.2 Rung 1.3 Sợ run 1.4 Phản nghĩa Ferme, immobile, stable; hardi. 2 Danh từ giống đực 2.1 (âm nhạc) bộ... -
Tremblante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblant tremblant -
Tremble
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương rung lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương rung lá -
Tremblement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run 1.2 Sự rung 1.3 Sự run sợ 1.4 Phản nghĩa Fermeté, immobilité. Danh từ giống đực Sự... -
Trembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run, run rẩy 1.2 Run run 1.3 Rung 1.4 Chập chờn 1.5 (nghĩa bóng) run sợ, lo sợ Nội động từ Run,... -
Trembleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ phối điện 1.2 (y học, thân mật) người bị liệt rung 1.3 (từ hiếm; nghĩa... -
Trembleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người bị liệt rung 1.3 Người hay run sợ, người nhát 1.4 Tách chít... -
Tremblotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Run lẩy bẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Tính từ Run lẩy bẩy Main tremblotante bàn tay run lẩy... -
Tremblotante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái tremblotant tremblotant -
Tremblote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ Danh từ giống cái (thông tục) sự run rẩy; sự run sợ... -
Tremblotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự run rẩy 1.2 Sự run run 1.3 Sự chập chờn, sự nhấp nháy Danh từ giống đực Sự run... -
Trembloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Run rẩy 1.2 Run run 1.3 Chập chờn, nhấp nháy Nội động từ Run rẩy Trembloter de froid run rẩy vì... -
Trempage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng; sự ngâm 1.2 (ngành in) sự dấp nước Danh từ giống đực Sự nhúng; sự ngâm... -
Trempant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kỹ thuật) tôi được Tính từ (kỹ thuật) tôi được Acier trempant thép tôi được -
Trempante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái trempant trempant -
Trempe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tôi 1.2 (nghĩa bóng) nghị lực tinh thần; tính kiên cường 1.3 (ngành in) như...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.