Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Troubleuse

Mục lục

Tính từ giống cái & danh từ giống cái

troubleur
troubleur

Xem thêm các từ khác

  • Trouer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng 1.2 Xuyên qua Ngoại động từ Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng...
  • Troufignard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực (thô tục) 1.1 Lỗ đít 1.2 (nghĩa rộng) đít Danh từ giống đực (thô tục) Lỗ đít (nghĩa rộng)...
  • Troufignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực troufignard troufignard
  • Troufion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) lính trơn Danh từ giống đực (thông tục) lính trơn
  • Trouillard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nhát, sợ sệt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thông tục) anh nhát 1.4 Phản nghĩa Courageux, gonflé....
  • Trouillarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái trouillard trouillard
  • Trouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sợ sệt Danh từ giống cái (thông tục) sự sợ sệt
  • Trouillomètre

    Danh từ giống đực (thông tục) (Avoir le trouillomètre à zéro) sợ tái người đi
  • Troupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đàn (thú) 1.2 Gánh hát; đoàn 1.3 (quân sự) đội quân; quân đội, bộ đội 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Troupeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đàn 1.2 Đàn cừu 1.3 Bầy, lũ 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn chiên, giáo dân (thuộc một giám...
  • Troupiale

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim tổ treo Danh từ giống đực (động vật học) chim tổ treo
  • Troupier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) lính Danh từ giống đực (thân mật) lính Un vieux troupier một lính già
  • Troussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) sự bó chân gà vịt (vào sát thân, trước khi cho vào nồi nấu cả con) Danh từ...
  • Trousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hộp dụng cụ, túi dụng cụ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) bó (cỏ) 1.3 (sử học) quần nịt phồng...
  • Trousse-galant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) bệnh thổ tả đơn phát Danh từ giống đực không...
  • Trousse-pet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (thông tục) thằng oắt, thằng nhãi 1.2 (thân mật) áo vét rất ngắn Danh từ...
  • Trousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 Dây buộc gập chân (con vật, để đóng móng hoặc chữa bệnh) Danh từ giống...
  • Trousse-queue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Miếng đỡ đuôi (ở yên cương ngựa) Danh từ giống cái không đổi Miếng đỡ...
  • Trousseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú...) Danh từ giống đực Quần áo...
  • Troussequin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gờ sau (yên ngựa) Danh từ giống đực Gờ sau (yên ngựa) trusquin trusquin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top