- Từ điển Pháp - Việt
Trusquin
Xem thêm các từ khác
-
Trusquiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vạch (bằng cái vạch đường song song) Ngoại động từ Vạch (bằng cái vạch đường song song) -
Trust
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên hợp Danh từ giống đực (kinh tế) tơrơt, xí nghiệp liên... -
Truste
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Lời thề trung thành (của quan hầu) 1.2 Đoàn quan hầu Danh từ giống cái (sử học)... -
Truster
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mua vét 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) chiếm đoạt Ngoại động từ Mua vét Truster un produit pour en... -
Trusteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tổ chức tơrơt 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) kẻ chiếm đoạt Danh từ giống đực Người... -
Trustis
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái truste truste -
Trutticulture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề nuôi cá hồi sông Danh từ giống cái Nghề nuôi cá hồi sông -
Trypanocide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) diệt trùng mũi khoan 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) thuốc diệt trùng mũi khoan Tính từ... -
Trypanose
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái trypanosomiase trypanosomiase -
Trypanosome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học; động vật học) trùng mũi khoan Danh từ giống đực (y học; động vật học) trùng... -
Trypanosomiase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh trùng mũi khoan Danh từ giống cái (y học) bệnh trùng mũi khoan -
Trypanosomides
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ trùng mũi khoan Danh từ giống đực số nhiều (động vật... -
Trypsine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) tripxin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tripxin -
Trypsinogène
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) tripxinogen -
Trypsique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ trypsine trypsine -
Tryptophane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) triptofan Danh từ giống đực ( hóa học) triptofan -
Trèfle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ ba lá 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) hoa chuồn, hoa nhép; con chuồn, con nhép... -
Très
Phó từ Rất, lắm, hết sức Très clair rất rõ Très bien tốt lắm Trait. -
Trébuchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vấp; chệch choạng 1.2 (nghĩa bóng) ngập ngừng, vấp váp 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) đủ cân lượng 2 Danh... -
Trébucher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sẩy chân, vấp; chệch choạng 1.2 (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp 1.3 Nặng cân hơn 2 Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.