- Từ điển Pháp - Việt
Tyrothricine
Xem thêm các từ khác
-
Tysonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tixonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tixonit -
Tzagane
Mục lục 1 Tính từ, danh từ giống đực 1.1 Cắt sửa, xén 1.2 Nội động từ 1.3 Cắt, rạch (vào thịt), Tính từ, danh từ... -
Tzar
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsar tsar -
Tzarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái tsarine tsarine -
Tzarisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tsarisme tsarisme -
Tzariste
Mục lục 1 Tính từ, danh từ Tính từ, danh từ tsariste tsariste -
Tâcheron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người thầu lại, cai thầu 1.2 (nông nghiệp) thợ làm khoán 1.3 (nghĩa xấu) người chỉ biết... -
Tâte-vin
Danh từ giống đực ��ng nếm rượu Tách nếm rượu -
Tâteur
Danh từ giống đực Bộ kiểm tra (ở máy dệt tự động, ở máy trồng khoai tây...) -
Tâtonnant
Tính từ Sờ soạng mò mẫm -
Tâtonner
Nội động từ Sờ soạng Tâtonner dans l\'obscurité sờ soạng trong đêm tối Mò mẫm Tâtonner dans les recherches mò mẫm trong nghiên... -
Tènement
Danh từ giống đực (tiếng địa phương) khoảnh liền nhau (đất ruộng); dãy liên tiếp (nhà) (sử học) đất lĩnh thầu (của... -
Tégument
Danh từ giống đực (giải phẫu) học bì da (thực vật học) vỏ -
Tégumentaire
Tính từ Xem tégument -
Tégénaire
Danh từ giống cái (động vật học) nhện nhà -
Télamon
Danh từ giống đực (kiến trúc) cột tượng -
Télangiectasie
Danh từ giống cái (y học) chứng giãn mao mạch -
Télencéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) học não đỉnh -
Télescopage
Danh từ giống đực Sự đâm nhau (xe lửa....) -
Télescope
Danh từ giống đực (thiên (văn học)) kính viễn vọng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.