Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Usage

Mục lục

Danh từ giống đực

Việc dùng, việc sử dụng
L'usage d'un instrument
việc dùng một công cụ
L'usage de la parole
việc sử dụng lời nói
Phong tục, tục lệ
Les usages du peuple
những phong tục của nhân dân
Des choses que l'usage autorise
những điều mà tục lệ cho phép
(luật học, pháp lý) quyền sử dụng
Avoir l'usage d'un bien
có quyền sử dụng một tài sản
( số nhiều) bãi đất công
Faire pa†tre ses bestiaux sur les usages
cho súc vật ăn cỏ trên bãi đất công
à l'usage de
dùng cho
à usage de
dùng để làm
édifier un bâtiment à usage d'école
�� xây một ngôi nhà dùng để làm trường
d'usage
thường dùng; thường lệ
en usage
đang dùng
faire de l'usage
dùng bền
faire usage de
dùng, sử dụng
perdre l'usage de la parole
câm
perdre l'usage des sens
ngất đi
Phản nghĩa Désuétude, non-usage.

Xem thêm các từ khác

  • Usager

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người dùng, người sử dụng 1.2 (luật học, pháp lý) người có quyền sử dụng Danh từ...
  • Usance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (lâm nghiệp) tuổi (của một khu rừng chặt) Danh từ giống cái (lâm nghiệp) tuổi (của một...
  • Usant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Tính từ (thân mật) làm hao sức, làm mệt mỏi Un travail usant...
  • Usante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usant usant
  • User

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng (hết), tiêu thụ 1.2 Làm mòn, làm sờn 1.3 (nghĩa bóng) làm hao mòn, làm giảm 2 Nội động...
  • Usinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gia công bằng máy công cụ 1.2 Sự chế tạo ở nhà máy Danh từ giống đực Sự gia công...
  • Usine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy Danh từ giống cái Nhà máy Usine d\'automobiles nhà máy ô tô L\'ouvrier d\'usine thợ nhà...
  • Usiner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gia công bằng máy công cụ 1.2 Chế tạo ở nhà máy 2 Không ngôi 2.1 (thông tục) làm việc dữ...
  • Usineur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đứng máy công cụ Danh từ giống đực Thợ đứng máy công cụ
  • Usinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem usine 1.2 Có nhiều nhà máy 2 Danh từ giống đực 2.1 Chủ nhà máy, giám đốc nhà máy Tính từ Xem...
  • Usnée

    Danh từ giống cái (thực vật học) địa y râu
  • Ussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tàu chở ngựa
  • Ustensile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dụng cụ nhà bếp 1.2 Đồ dùng, dụng cụ Danh từ giống đực Dụng cụ nhà bếp Đồ dùng,...
  • Ustilaginales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ nấm than Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)...
  • Ustilago

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm than Danh từ giống đực (thực vật học) nấm than
  • Ustrinum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nơi hỏa táng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) nơi hỏa táng (cổ La...
  • Usucapion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) thời gian hiệu lực được sở hữu Danh từ giống cái (luật học, pháp...
  • Usuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thường dùng, thông dụng, thông thường 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sách thông dụng Tính từ Thường...
  • Usuelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái usuel usuel
  • Usuellement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thông thường, thường thường Phó từ Thông thường, thường thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top