- Từ điển Pháp - Việt
Vérolé
Mục lục |
Tính từ
Mắc bệnh giang mai
Danh từ giống đực
(thông tục) người mắc bệnh giang mai
Xem thêm các từ khác
-
Vétusté
tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát, modernité [[]], maison qui tombe de vétusté, nhà đổ vì hư nát -
Vôtre
Tính từ: (văn học) của anh (chị, ông, bà...); của các anh (các chị, các ông, các bà...), hết... -
Âge
tuổi, tuổi tác -
Ça
này, thế này, comme ça, như thế, như vậy -
Çà
đây, çà et là, đây và đó -
Ès
(dạng viết chập của en les) về, licencié ès lettres, cử nhân (về) văn học -
Ébauche
bản phác, bản phác thảo; hình phác, sự mới hé, (y học) mầm, jeter l'ébauche d'une statue, phác hình một bức tượng, l'ébauche... -
Ébranler
làm lung lay, làm rung chuyển, rung, ébranler un arbre, rung cây, ébranler un régime, làm lung lay chế độ, ébranler la résolution de quelqu'un,... -
Écaillé
Tính từ: tróc vảy, bong vảy (bức tranh), (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có trang trí hình vảy cá, (từ... -
Écarter
tách ra xa, xoạc ra, xòe ra, giãn, để xa ra, dịch ra xa, cách ly, xua đuổi, gạt bỏ, loại, làm lạc hướng, làm sai đường,... -
Échapper
thoát khỏi, buột, tuột, sẩy, sổng, sổ ra, không nhận thấy, quên khuấy đi, trót, buột miệng, (từ cũ, nghĩa cũ) thoát khỏi... -
Échouer
mắc cạn, (nghĩa bóng) thất bại; hỏng, đẩy vào bờ, renflouer réussir [[]], navire qui échoue sur un banc de sable, tàu mắc cạn... -
Éclaire
(tiếng địa phương), như chélidoine -
Éclairer
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, (quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân), sáng lên, (chiếu) sáng,... -
Éclairé
Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt -
Éclectique
Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique... -
Éclectisme
(triết học) chủ nghĩa chiết trung, sectarisme [[]] -
Éclore
nở, (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện, se faner disparaître [[]], les poussins éclosent, gà con nở, l'oeuf élôt, trứng... -
Économe
Tính từ: tiết kiệm; dè sẻn, Danh từ: người quản lý chi tiêu (ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.