Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vêtu

Mục lục

Tính từ

Mặc, ăn mặc
Bien vêtu
ăn mặc lịch sự
Vêtu de neuf
mặc quần áo mới
(văn học) khoác bộ áo, phủ
Arbres vêtus de givre
cây phủ sương giá

Phản nghĩa

Nu [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Vêture

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhận áo (của tu sĩ) Assister à la vêture d\'un religieux dự lễ nhận áo của một tu sĩ (từ...
  • Về BaamBoo-Tra Từ

    BaamBoo-Tra Từ có phải là sản phẩm phi lợi nhuận (non-profit)? Không đúng. BaamBoo-Tra Từ là sản phẩm có thể sinh lợi nhuận...
  • Về quy định của BaamBoo Tra Từ

    Nếu ai đó đạo văn thì sao? Vì tất cả nội dung trên BaamBoo- Tra Từ được phân phối theo giấy phép Creative Commons Attribution...
  • Về tính ổn định

    Những người cố ý phá hoại thì công của cộng đồng kể như đổ sông đổ biển? Mọi phiên bản của bài viết đều được...
  • W

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ư ( v kép) 1.2 ( W) ( hóa học) vonfam (ký hiệu) 1.3 ( W) (điện học) oát (ký hiệu) Danh từ...
  • W.c

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực water-closet (nhà tiêu, nhà xí)
  • Wad

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) vát (đất mangan) Danh từ giống đực (khoáng vật học) vát (đất mangan)
  • Waders

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Quần câu Danh từ giống đực ( số nhiều) Quần câu
  • Wagage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bùn sông (làm phân bón) Danh từ giống đực Bùn sông (làm phân bón)
  • Wagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa 1.2 (thân mật) đống, lô 1.3 (xây dựng) ống khói (bằng ống đất nung,...
  • Wagon-atelier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa xưởng Danh từ giống đực Toa xưởng
  • Wagon-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa quầy rượu Danh từ giống đực (đường sắt) toa quầy rượu
  • Wagon-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa két, toa xitec Danh từ giống đực (đường sắt) toa két, toa xitec
  • Wagon-foudre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa thùng (để chở rượu) Danh từ giống đực (đường sắt) toa thùng (để...
  • Wagon-frein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa phanh, toa hãm Danh từ giống đực Toa phanh, toa hãm
  • Wagon-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (cần) trục Danh từ giống đực Toa (cần) trục
  • Wagon-jour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi Danh từ giống đực Toa (chạy) ban ngày, toa ngồi
  • Wagon-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống đực (đường sắt) toa nằm
  • Wagon-poste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa bưu điện Danh từ giống đực (đường sắt) toa bưu điện
  • Wagon-restaurant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống đực (đường sắt) toa ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top