Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vaccinable

Mục lục

Tính từ

Có thể chủng

Xem thêm các từ khác

  • Vaccinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vaccine Tính từ Xem vaccine Bouton vaccinal mụn ngưu đậu
  • Vaccinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vaccinal vaccinal
  • Vaccinateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) người chủng 1.2 Tính từ 1.3 (y học) chủng Danh từ giống đực (y học) người...
  • Vaccination

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chủng Danh từ giống cái (y học) sự chủng
  • Vaccinatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur
  • Vaccine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu...
  • Vaccinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ
  • Vacciner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner...
  • Vaccinide

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban đậu Danh từ giống cái (y học) ban đậu
  • Vaccinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinifère

    Tính từ Mang mủ đậu giống Génisse vaccinifère con bò cái tơ mang mủ đậu giống
  • Vaccinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh
  • Vaccinogène

    Tính từ Sinh vacxin, cho vacxin Génisse vaccinogène bò cái tơ cho vacxin (nghĩa rộng) (ở nơi) chủng Station vaccinogène trạm chủng
  • Vaccinostyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kim chủng, bút chủng Danh từ giống đực (y học) kim chủng, bút chủng
  • Vaccinothérapie

    Danh từ giống cái (y học) liệu pháp vacxin
  • Vaccinoïde

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng ngưu đậu 2 Danh từ giống cái 2.1 (y học) phản ứng chủng đậu nhẹ Tính từ (có) dạng...
  • Vachard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Độc ác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn Tính từ Độc ác Une réflexion vacharde suy nghĩ một cách độc...
  • Vacharde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vachard vachard
  • Vache

    Mục lục 1 Bản mẫu:Vache 2 Danh từ giống cái 2.1 Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc) 2.2 Thùng đựng nước (bằng vải,...
  • Vachelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát gruye (vùng Giu-ra) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top