- Từ điển Pháp - Việt
Vache
|
Bản mẫu:Vache
Danh từ giống cái
Bò cái; thịt bò cái, da bò cái (đã thuộc)
Thùng đựng nước (bằng vải, ngày xưa bằng da, của người đi cắm trại)
(thân mật) kẻ độc ác, kẻ ác nghiệp
(tiếng lóng, biệt ngữ) cớm, cảnh sát
(từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà to xù
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) người uể oải
- à vaches
- (thân mật) dễ leo
- Montagne à vaches
- �� núi dễ leo
- chacun son métier les vaches seront bien gardées
- ai lo việc nấy thì sẽ ổn thỏa mọi bề
- comme une vache qui regarde passer les trains
- nhìn đờ đẫn ngơ ngác
- coup de pied en vache
- miếng đá hiểm bất ngờ
- coup en vache
- hành động phản bội
- il pleut comme vache qui pisse pisser
- pisser
- le plancher des vaches plancher
- plancher
- manger de la vache enragée manger
- manger
- parler [[fran�ais]] comme une vache espagnole
- nói tiếng Pháp giả cầy
- poil de vache
- lông màu râu ngô; tóc vàng hoe
- prendre la vache et son veau
- lấy một người đã có chửa rồi
- queue de vache
- màu hung
- une vache de belle maison
- (thân mật) một ngôi nhà đẹp tệ!
- vache à lait lait
- lait
- vache marine
- cá nược
- vaches grasses
- thời kỳ thịnh vượng
- vaches maigres
- thời kỳ túng thiếu
Tính từ
(thân mật) ác lắm, nghiệt lắm
Phản nghĩa Gentil, indulgent
(thân mật) tuyệt, tuyệt vời
- Une vache inscription
- một câu khắc tuyệt vời
(thông tục) hóc búa
(thông tục) không may
- c'est vache
- thật là không may!
(thông tục, từ cũ, nghĩa cũ) đại lãn; uể oải
Xem thêm các từ khác
-
Vachelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát gruye (vùng Giu-ra) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) pho mát... -
Vachement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) lắm, tuyệt, rất 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ác quá, tệ quá Phó từ (thân mật) lắm, tuyệt,... -
Vacher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn bò 2 Tính từ 2.1 (thuộc) bò Danh từ giống đực Người chăn bò Tính từ (thuộc)... -
Vacherie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng bò cái; sở nuôi bò cái 1.2 Chỗ vắt sữa bò 1.3 Đàn bò cái 1.4 (thông tục) sự độc... -
Vacherin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh kem lòng trắng trứng 1.2 Pho mát vasơranh Danh từ giống đực Bánh kem lòng trắng trứng... -
Vachette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da bò cái non (đã thuộc) 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bò cái non Danh từ giống cái Da bò... -
Vacillant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, báo động 1.4 Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré;... -
Vacillante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vacillant vacillant -
Vacillation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động lắc lư; cơn lảo đảo; cơn chệnh choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Sự do dự;... -
Vacillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chệch choạng 1.2 Sự chập chờn 1.3 Như vacillation Danh từ... -
Vaciller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng vì mệt 1.2 Chập chờn 1.3 Do dự, dao động Nội động từ... -
Vacive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) cừu cái hai tuổi (chưa chịu đực) Danh từ giống cái (nông nghiệp) cừu cái... -
Vacuisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết hư không Danh từ giống đực (triết học) thuyết hư không -
Vacuiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo thuyết hư không Tính từ vacuisme vacuisme Danh từ (triết học) người... -
Vacuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗng 1.2 Sự trống rỗng (về tinh thần) 2 Phản nghĩa 2.1 Plénitude Danh từ giống cái Sự... -
Vacuolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem vacuole Tính từ Xem vacuole Suc vacuolaire (sinh vật học; sinh lý học) dịch khoan nước Roche vacuolaire... -
Vacuole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) khoang nước, không bào 1.2 (khoáng vật học) khoang hốc Danh từ... -
Vacuolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự hình thành khoan nước Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh... -
Vacuome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) hệ khoan nước Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Vacuum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chân không Danh từ giống đực (vật lý học) chân không
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.