- Từ điển Pháp - Việt
Varicelle
Xem thêm các từ khác
-
Varier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, đổi khác đi 1.2 (âm nhạc) biến tấu 2 Nội động từ 2.1 Đổi, đổi thay 2.2 Thay... -
Variocoupleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) bộ ghép biến được Danh từ giống đực (điện học) bộ ghép biến được -
Variole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đậu mùa Danh từ giống cái (y học) đậu mùa -
Varioleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái varioleux varioleux -
Varioleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem variole Tính từ Xem variole épidémie varioleuse dịch đậu mùa -
Varioliforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng đậu mùa Tính từ (có) dạng đậu mùa Acné varioliforme trứng cá dạng đậu mùa -
Variolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, từ cũ, nghĩa cũ) phép truyền đậu mùa Danh từ giống cái (y học, từ cũ, nghĩa cũ)... -
Variolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) variolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) variolit -
Variorum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sách có chủ giải của nhiều nhà bình luận Danh từ giống đực Sách có chủ giải của... -
Variotonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) Tính từ (ngôn ngữ học) diễn cảm (giọng) -
Variqueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái variqueux variqueux -
Variqueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem varice Tính từ Xem varice Ulcère variqueux loét giãn tĩnh mạch -
Varié
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác biệt, lắm vẻ; khác nhau 1.2 Thay đổi 1.3 (âm nhạc) biến tấu 1.4 Gồ ghề, khúc khuỷu 1.5 (cơ... -
Variété
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính nhiều vẻ, tính đa dạng 1.2 Sự khác nhau, sự bất đồng 1.3 (sinh vật học, sinh lý học)... -
Varlet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ binh (học làm kỵ sĩ) Danh từ giống đực (sử học) kỵ binh (học làm kỵ... -
Varlopage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bào (bằng bào lớn) Danh từ giống đực Sự bào (bằng bào lớn) -
Varlope
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái bào lớn Danh từ giống cái Cái bào lớn -
Varloper
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bào (bằng bào lớn) Ngoại động từ Bào (bằng bào lớn) -
Varon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực varron varron -
Varron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) lỗ giòi da (trên da trâu bò) 1.2 Giòi da Danh từ giống đực (thú y học) lỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.