- Từ điển Pháp - Việt
Vertigineuse
Xem thêm các từ khác
-
Vertigineusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Phó từ Làm chóng mặt Une tour vertigimensement haute một cái tháp... -
Vertigineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm chóng mặt 1.2 (nghĩa bóng) quá chừng Tính từ Làm chóng mặt Hauteur vertigineuse độ cao làm chóng... -
Vertigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thú y học) chứng xoay quanh (của ngựa) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ý thích thất thường, ý ngông... -
Vertu
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đức hạnh, đức tính đức độ 1.2 Tiết hạnh; người phụ nữ tiết hạnh 1.3 (văn học)... -
Vertubleu
Mục lục 1 Thán từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời! Thán từ (từ cũ, nghĩa cũ) trời ơi là trời! -
Vertuchou
Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu -
Vertudieu
Mục lục 1 Xem vertubleu Xem vertubleu -
Vertueuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vertueux vertueux -
Vertueusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có đức, có đức hạnh, có đức độ 1.2 Có tiết hạnh, (một cách) trong trắng 1.3 (thân mật, mỉa)... -
Vertueux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đức, có đạo đức, đức hạnh 1.2 Tiết hạnh 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí 1.4 Phản nghĩa... -
Vertugadin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cỏ dốc hình vòng 1.2 (sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng... -
Vertèbre
Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt sống Vertèbre dorsale đốt sống lưng -
Vertébral
Tính từ Xem vertèbre Trou vertébral lỗ đốt sống Colonne vertébrale cột sống -
Verve
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng say Danh từ giống... -
Verveine
Mục lục 1 Bản mẫu:Verveine 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cỏ roi ngựa Bản mẫu:Verveine Danh từ giống cái (thực... -
Vervelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đeo chân (chim săn) Danh từ giống cái Vòng đeo chân (chim săn) -
Vervet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ trán trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ trán trắng -
Verveuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verveux verveux -
Verveux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao hứng 1.2 Hăng say 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lờ đánh cá Tính từ Cao hứng Orateur verveux diễn... -
Vesbine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vebin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vebin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.