Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vertueux

Mục lục

Tính từ

Có đức, có đạo đức, đức hạnh
Homme vertueux
người đức hạnh
Action vertueuse
việc làm có đức
Tiết hạnh
Femme vertueuse
người phụ nữ tiết hạnh
(từ cũ, nghĩa cũ) có dũng khí
Phản nghĩa Corrompu, débauché, dépravé, immoral, mauvais, vicieux.

Xem thêm các từ khác

  • Vertugadin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi cỏ dốc hình vòng 1.2 (sử học) khung phồng (để làm cho váy phồng ra); áo có khung phồng...
  • Vertèbre

    Danh từ giống cái (giải phẫu) đốt sống Vertèbre dorsale đốt sống lưng
  • Vertébral

    Tính từ Xem vertèbre Trou vertébral lỗ đốt sống Colonne vertébrale cột sống
  • Verve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cao hứng (của nhà thơ, của diễn giả) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng say Danh từ giống...
  • Verveine

    Mục lục 1 Bản mẫu:Verveine 2 Danh từ giống cái 2.1 (thực vật học) cỏ roi ngựa Bản mẫu:Verveine Danh từ giống cái (thực...
  • Vervelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đeo chân (chim săn) Danh từ giống cái Vòng đeo chân (chim săn)
  • Vervet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ trán trắng Danh từ giống đực (động vật học) khỉ trán trắng
  • Verveuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái verveux verveux
  • Verveux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cao hứng 1.2 Hăng say 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Cái lờ đánh cá Tính từ Cao hứng Orateur verveux diễn...
  • Vesbine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) vebin Danh từ giống cái (khoáng vật học) vebin
  • Vesce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đậu tằm Danh từ giống cái (thực vật học) đậu tằm
  • Vesou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mía Danh từ giống đực Nước mía
  • Vespasienne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà đi tiểu công cộng (cho nam giới) Danh từ giống cái Nhà đi tiểu công cộng (cho nam giới)
  • Vespertilion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) dơi muỗi Danh từ giống đực (động vật học) dơi muỗi
  • Vespillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đào phá mả 1.2 (sử học) nô lệ chở thây chết (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Vespéral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chiều tối 2 Danh từ giống đực 2.1 (tôn giáo) sách kinh chiều tối Tính từ (thuộc) chiều...
  • Vesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rắm ngầm 1.2 Nỗi sợ hãi Danh từ giống cái Rắm ngầm Nỗi sợ hãi
  • Vesse-de-loup

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm trứng Danh từ giống cái (thực vật học) nấm trứng
  • Vesser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thực vật học) đánh rắm ngầm Nội động từ (thực vật học) đánh rắm ngầm
  • Vesseron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu liên lý Danh từ giống đực (thực vật học) đậu liên lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top