- Từ điển Pháp - Việt
Vicomtale
Xem thêm các từ khác
-
Vicomte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tử tước Danh từ giống đực Tử tước -
Vicomtesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà tử tước Danh từ giống cái Bà tử tước -
Vicomtier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tử tước Tính từ (thuộc) tử tước chemins vicomtiers (từ cũ, nghĩa cũ) đường hàng xã -
Victimaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy hiến sinh Danh từ giống đực (sử học) thầy hiến sinh -
Victime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nạn nhân 1.2 Người hy sinh 1.3 (sử học) vật hiến sinh 1.4 Phản nghĩa Bourreau. Meurtrier. Rescapé... -
Victoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc thắng trận, cuộc chiến thắng 1.2 Sự thắng, thắng lợi 1.3 Phản nghĩa Défaite, déroute.... -
Victoria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe ngựa victoria, xe ngựa trần bốn bánh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (thực vật học) cây nong... -
Victoriale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tỏi hươu Danh từ giống cái (thực vật học) cây tỏi hươu -
Victoriat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đồng chiến thắng (tiền La Mã) Danh từ giống đực (sử học) đồng chiến thắng... -
Victorien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Tính từ (thuộc) nữ hoàng Vic-to-ri-a ( Anh) Style victorien phong cách thời... -
Victorienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorien victorien -
Victorieuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái victorieux victorieux -
Victorieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thắng lợi Phó từ Thắng lợi Combattre victorieusement chiến đấu thắng lợi -
Victorieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thắng trận, chiến thắng 1.2 Thắng 1.3 Thắng lợi; hoan hỉ 1.4 Phản nghĩa Battu, perdant, vaincu. Tính từ... -
Victorin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to Danh từ giống đực (tôn giáo) tu sĩ dòng Thánh Vích-to -
Victuailles
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (thân mật) thức ăn; thực phẩm Danh từ giống cái số nhiều (thân mật) thức... -
Vicésimal
Tính từ Nhị thập phân Numération vicésimale hệ đếm nhị thập phân -
Vidage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự đuổi hết những kẻ không ra gì 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đổ ra... -
Vidame
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đại diện tòa giám mục (có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi bên đời) Danh từ... -
Vidamesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) con gái đại diện tòa giám mục; vợ đại diện tòa giám mục Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.