Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Vinaigre

Mục lục

Danh từ giống đực

Giấm
Vinaigre aromatique
giấm thơm
Vinaigre de bois
axit axêtic gỗ, giấm gỗ
(thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây)
Sauter au vinaigre
nhảy dây nhanh
faire vinaigre
(thông tục) đi nhanh; nhanh lên
on ne prend pas les mouches avec du vinaigre
gay gắt thì hỏng việc
tourner au vinaigre
xấu đi; tồi đi

Xem thêm các từ khác

  • Vinaigrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha giấm, trộn giấm Ngoại động từ Pha giấm, trộn giấm Vinaigrer une salade trộn giấm vào...
  • Vinaigrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm giấm 1.2 Nghề làm giấm 1.3 Nghề bán giấm Danh từ giống cái Xưởng làm giấm...
  • Vinaigrette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước xốt dầu giấm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) xe kéo Danh từ giống cái Nước xốt dầu giấm...
  • Vinaigrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ xưởng giấm 1.2 Người làm giấm 1.3 Người buôn giấm 1.4 Lọ (đựng) giấm 1.5 (động...
  • Vinaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang Industrie...
  • Vinalies

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội rượu vang (cổ La Mã) Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học)...
  • Vinasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) rượu vang nhạt, rượu vang tồi 1.2 Bã rượu Danh từ giống cái (thân mật) rượu...
  • Vinca

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây dừa cạn Danh từ giống cái (thực vật học) cây dừa cạn
  • Vincennite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến tranh) Danh từ giống cái Vinxenit (hơi độc dùng trong chiến...
  • Vincetoxicum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạch vi Danh từ giống đực (thực vật học) cây bạch vi
  • Vindicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay trả thù 1.2 Vì hằn thù, nhằm trả thù Tính từ Hay trả thù Caractère vindicatif tính hay trả thù...
  • Vindicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vindicatif vindicatif
  • Vindicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhằm trả thù, để trả thù Phó từ Nhằm trả thù, để trả thù
  • Vindicte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Vindicte publique ) sự trừng phạt tội ác nhân danh xã hội
  • Vinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu vang nhẹ Danh từ giống cái Rượu vang nhẹ
  • Viner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Pha thêm rượu (vào rượu nho, vào hèm rượu nho) Ngoại động từ Pha thêm rượu (vào rượu...
  • Vinettier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoàng liên gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng liên gai
  • Vineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái vineux vineux
  • Vineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) màu rượu vang; (có) mùi rượu vang 1.2 (thuộc) rượu vang 1.3 Có độ rượu cao, nặng (rượu vang)...
  • Vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hai mươi 1.2 (thứ) hai mươi 1.3 Nhiều 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Hai mươi 1.6 Số hai mươi 1.7 Ngày hai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top