Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Voiler

Mục lục

Ngoại động từ

Trùm vải (bức tượng...)
Trùm khăn
Che mạng
Che, che đậy

Ngoại động từ

(hàng hải) trang bị buồm
Voiler une barque
trang bị buồm cho một con thuyền
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) phình ra (như hình buồm)

Xem thêm các từ khác

  • Voilerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng buồm (may buồm, chữa buồm, chứa buồm) Danh từ giống cái Xưởng buồm (may buồm,...
  • Voilette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mạng gắn mũ (gắn mũ và có thể che toàn bộ hay một phần mặt) Danh từ giống cái Mạng...
  • Voilier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyền buồm 1.2 Thợ buồm (may, chữa buồm) Danh từ giống đực Thuyền buồm Thợ buồm...
  • Voilure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ buồm (của một thuyền) 1.2 Mặt buồm 1.3 Mặt cánh (máy bay); mặt dù (vải dù) 1.4 (kỹ...
  • Voilà

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 đấy, ở kia, đó là 1.2 Thế là... đấy 1.3 đã Giới từ đấy, ở kia, đó là Le voilà anh ấy đấy...
  • Voir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2...
  • Voire

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire...
  • Voirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở...
  • Voisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự rung dây thanh (khí phát âm) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự...
  • Voisin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bên cạnh, láng giềng 1.2 Gần (về thời gian) 1.3 Gần (giống) nhau 2 Danh từ giống đực 2.1 Người...
  • Voisinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở gần 1.2 Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng 1.3 Hàng xóm, láng giềng 1.4 Sự ngồi...
  • Voisine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người láng giềng; người ngồi bên cạnh Tính từ giống cái voisin...
  • Voisiner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi lại với hàng xóm 1.2 Ngồi cạnh, để cạnh Nội động từ (thân mật) đi lại...
  • Voisé

    Tính từ (ngôn ngữ học) kêu có thanh
  • Voiturage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải Danh từ giống đực...
  • Voiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường sắt) toa (chở) khách Danh từ giống cái Xe, xe cộ Voiture attelée xe súc...
  • Voiture-bar

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu
  • Voiture-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm
  • Voiture-restaurant

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống cái (đường sắt) toa ăn
  • Voiture-salon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa phòng khách Danh từ giống cái (đường sắt) toa phòng khách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top