- Từ điển Pháp - Việt
Voilà
Mục lục |
Giới từ
đấy, ở kia, đó là
Thế là... đấy
đã
- Voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
- đã mười năm nay tôi không gặp anh ta
- en veux-tu en voilà
- nhiều vô kể
- Des tourterelles en veux-tu en voilà
- cu gáy nhiều vô kể
- en voilà
- thì đấy
- Vous en voulez? - En voilà
- anh muốn cái đó ư? - Thì đấy
- en voilà assez
- đủ lắm rồi
- que voilà
- đấy, như thế đấy
- La belle que voilà
- người đẹp kia
- voilà que
- bỗng (xảy ra)
- Voilà qu'il pleut
- bỗng trời mưa
- voilà tout
- có thế thôi, không còn gì nữa
Xem thêm các từ khác
-
Voir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhìn, trông 1.2 Thấu hiểu 1.3 Chú ý xem 2 Ngoại động từ 2.1 Nhìn thấy, trông thấy, thấy 2.2... -
Voire
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cả đến, thậm chí 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thế à, thực à Phó từ Cả đến, thậm chí Plusieurs mois voire... -
Voirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường sá 1.2 Sở quản lý đường bộ 1.3 Nơi đổ rác Danh từ giống cái Đường sá Sở... -
Voisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) sự rung dây thanh (khí phát âm) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) sự... -
Voisin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ở) bên cạnh, láng giềng 1.2 Gần (về thời gian) 1.3 Gần (giống) nhau 2 Danh từ giống đực 2.1 Người... -
Voisinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ở gần 1.2 Quan hệ hàng xóm, quan hệ láng giềng 1.3 Hàng xóm, láng giềng 1.4 Sự ngồi... -
Voisine
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người láng giềng; người ngồi bên cạnh Tính từ giống cái voisin... -
Voisiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) đi lại với hàng xóm 1.2 Ngồi cạnh, để cạnh Nội động từ (thân mật) đi lại... -
Voisé
Tính từ (ngôn ngữ học) kêu có thanh -
Voiturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vận tải bằng xe xúc vật kéo 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự vận tải Danh từ giống đực... -
Voiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe, xe cộ 1.2 (đường sắt) toa (chở) khách Danh từ giống cái Xe, xe cộ Voiture attelée xe súc... -
Voiture-bar
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa (quầy) rượu Danh từ giống cái (đường sắt) toa (quầy) rượu -
Voiture-lit
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa nằm Danh từ giống cái (đường sắt) toa nằm -
Voiture-restaurant
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa ăn Danh từ giống cái (đường sắt) toa ăn -
Voiture-salon
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đường sắt) toa phòng khách Danh từ giống cái (đường sắt) toa phòng khách -
Voiturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chở bằng xe Ngoại động từ Chở bằng xe Voiturer des marchandises chở hàng hóa bằng xe -
Voiturette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe con Danh từ giống cái Xe con -
Voiturier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đánh xe hàng, người tải xe Danh từ giống đực Người đánh xe hàng, người tải... -
Voiturée
Danh từ giống cái Xe (lượng chứa) Une voiturée de marchandises một xe hàng hóa Une voiturée de pèlerins một xe người đi hành hương -
Voix
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiếng 1.2 Giọng 1.3 (âm nhạc) bè 1.4 Tiếng nói, tiếng gọi 1.5 (chính trị) phiếu 1.6 (ngôn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.