- Từ điển Nhật - Anh
しかねない
Xem thêm các từ khác
-
しかねる
[ 仕兼ねる ] (v1) to be unable to do/to hesitate/to be reluctant -
しかのつの
[ 鹿の角 ] antler -
しかばね
[ 尸 ] (n) corpse -
しかばん
[ 私家版 ] (n) privately printed book/private (press) edition -
しかびょういん
[ 歯科病院 ] dental hospital -
しかがく
[ 歯科学 ] dentistry -
しかがわ
[ 鹿皮 ] (n) deerskin -
しかおい
[ 鹿追 ] hinged bamboo water cup or trough, which makes a percussive sound periodically as it tips over -
しかたなく
[ 仕方なく ] (adv) helplessly/reluctantly/as a last resort -
しかたなしに
[ 仕方無しに ] (adv) helplessly/reluctantly -
しかたばなし
[ 仕方話 ] (n) talking with gestures -
しかぎこうし
[ 歯科技工士 ] dental technician -
しかえし
[ 仕返し ] (n,vs) being even with/reprisal/tit for tat/retaliation/revenge -
しかえる
[ 仕替える ] (v1) to do over/to start anew -
しかじか
[ 然然 ] (adv,n) such and such -
しかざん
[ 死火山 ] (n) extinct volcano -
しかし
[ 併し ] (conj) (uk) however/but/(P) -
しかしながら
[ 然し乍ら ] (adv,conj) (uk) however/nevertheless -
しかしゅう
[ 私家集 ] (n) private or personal collection (of poetry) -
しかけ
[ 仕掛け ] (n) device/trick/mechanism/gadget/(small) scale/half finished/commencement/set up/challenge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.