- Từ điển Nhật - Anh
ふせいかいけいしょり
Xem thêm các từ khác
-
ふせいせき
[ 不成績 ] (adj-na,n) poor result/bad record/failure -
ふせいスタート
[ 不正スタート ] (n) false start -
ふせいりつ
[ 不成立 ] (n) failure/rejection/rupture -
ふせいをためる
[ 不正を矯める ] (exp) to redress injustice -
ふせいゆうし
[ 不正融資 ] (n) fraudulent loans -
ふせかご
[ 伏せ籠 ] coop/hen coop -
ふせんじょうやく
[ 不戦条約 ] anti-war treaty -
ふせんしょう
[ 不戦勝 ] (n) win without playing/unearned win -
ふせんめい
[ 不鮮明 ] (adj-na,n) blur -
ふせや
[ 伏屋 ] (n) humble cottage/hut -
ふせる
[ 臥せる ] (v5r) to lie down/to retire/to go to bed -
ふすま
[ 衾 ] (n) quilt/bedding -
ふすう
[ 負数 ] (n) negative number -
ふめくり
[ 譜捲り ] page-turner (music) -
ふめつ
[ 不滅 ] (adj-na,adj-no,n) immortal/undying/indestructible -
ふめい
[ 不明 ] (adj-na,n) unknown/obscure/indistinct/uncertain/ambiguous/ignorant/lack of wisdom/anonymous/unidentified/(P) -
ふめいかく
[ 不明確 ] (adj-na,n) indecisive -
ふめいすう
[ 不名数 ] (n) abstract number -
ふめいろう
[ 不明朗 ] (adj-na,n) unclear -
ふめいりょう
[ 不明瞭 ] (adj-na,n) dimness/obscurity/indistinctness
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.