- Từ điển Nhật - Anh
先祖
Xem thêm các từ khác
-
先祖の位牌
[ せんぞのいはい ] ancestral tablet -
先祖伝来
[ せんぞでんらい ] (adj-no) inherited -
先程
[ さきほど ] (n-adv,n-t) some time ago/(P) -
先端
[ せんたん ] (n) pointed end/tip/fine point/spearhead/cusp/vanguard/advanced/leading edge/(P) -
先端医療技術
[ せんたんいりょうぎじゅつ ] (n) state-of-the-art medical technology -
先端技術
[ せんたんぎじゅつ ] high-technology -
先端支持力
[ せんたんしじりょく ] end bearing capacity -
先端的
[ せんたんてき ] (adj-na) ultramodern/leading -
先立つ
[ さきだつ ] (v5t) to lead/to precede/to die before someone/to go before/to take precedence -
先立てる
[ さきだてる ] (v1) to have (someone) go ahead -
先細
[ さきぼそ ] (adj-na,n) tapering toward the end -
先細り
[ さきぼそり ] (n) dwindle/tapering off (away) -
先細る
[ さきぼそる ] (v5r) to taper off -
先約
[ せんやく ] (n) previous engagement/prior contract -
先皇
[ せんのう ] (n) the previous emperor -
先知
[ せんち ] foresight/speedy comprehension -
先王
[ せんのう ] (n) the late king/the preceding king/good ancient kings -
先父
[ せんぷ ] (n) deceased father -
先生
[ せんせい ] (n) teacher/master/doctor/(P) -
先生に就く
[ せんせいにつく ] (exp) to study under (a teacher)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.