- Từ điển Nhật - Anh
共鳴
Xem thêm các từ khác
-
共鳴り
[ ともなり ] (n) resonance/sympathy -
共鳴板
[ きょうめいばん ] (n) sound(ing) board/resonator -
共鳴者
[ きょうめいしゃ ] sympathizer/fellow traveler -
共闘
[ きょうとう ] (n) joint struggle/common (united) front -
共進会
[ きょうしんかい ] (n) competitive exhibition/prize show -
共通
[ きょうつう ] (adj-na,adj-no,n,vs) commonness/community/(P) -
共通エリア
[ きょうつうエリア ] common area -
共通一次試験
[ きょうつういちじしけん ] (n) common first-stage (university entrance) examination -
共通点
[ きょうつうてん ] (n) common feature -
共通言語
[ きょうつうげんご ] lingua franca -
共通語
[ きょうつうご ] (n) common term/common (Japanese) language/(P) -
兵
[ つわもの ] (n) soldier/warrior -
兵を向ける
[ へいをむける ] (exp) to send an army -
兵を挙げる
[ へいをあげる ] (exp) to raise an army -
兵乱
[ へいらん ] (n) war/disturbance -
兵事
[ へいじ ] (n) military affairs -
兵仗
[ ひょうじょう ] (n) arms/armed soldier -
兵卒
[ へいそつ ] (n) private (soldier)/(common) soldier/ranks/rank and file/(P) -
兵士
[ へいし ] (n) soldier/(P) -
兵変
[ へいへん ] military disturbance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.