- Từ điển Nhật - Anh
出入国
Xem thêm các từ khác
-
出入国管理
[ しゅつにゅうこくかんり ] immigration control -
出兵
[ しゅっぺい ] (n) dispatch of troops/expedition -
出典
[ しゅってん ] (n) source (e.g. quotation)/authority/(P) -
出先
[ でさき ] (n) destination -
出先機関
[ でさききかん ] branch office -
出前
[ でまえ ] (n) catering/meal delivery service/(P) -
出前持ち
[ でまえもち ] boy who delivers cooked food -
出勤
[ しゅっきん ] (n,vs) going to work/at work/(P) -
出勤時間
[ しゅっきんじかん ] hour for reporting to work -
出勤者
[ しゅっきんしゃ ] workers on the job -
出動
[ しゅつどう ] (n) sailing/marching/going out -
出動命令
[ しゅつどうめいれい ] marching orders/sailing orders -
出国
[ しゅつごく ] (n) departure from a country -
出国手続き
[ しゅっこくてつづき ] (n) departure (sailing) formalities -
出回り
[ でまわり ] supply (of a commodity) -
出回る
[ でまわる ] (v5r) to appear on the market/to be moving -
出捐
[ しゅつえん ] (n) contribution/subscription -
出揃う
[ でそろう ] (v5u) to appear all together/to be all present -
出損なう
[ でそこなう ] (v5u) to fail to go/to fail to come -
出来
[ しゅったい ] (n,vs) occurrence/happening/taking place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.