- Từ điển Nhật - Anh
単純
Xem thêm các từ khác
-
単純に言えば
[ たんじゅんにいえば ] simply put/putting it simply -
単純平均
[ たんじゅんへいきん ] (n) simple average/arithmetic average -
単純化
[ たんじゅんか ] (n) simplification -
単純再生産
[ たんじゅんさいせいさん ] simple reproduction -
単純性
[ たんじゅんせい ] simplicity -
単純計算
[ たんじゅんけいさん ] simple calculation -
単線
[ たんせん ] (n) single line/solid wire/single track -
単線運転
[ たんせんうんてん ] (n) single-track operation -
単縦列
[ たんじゅうれつ ] Indian file/single file/single column -
単眼
[ たんがん ] (n) one eye -
単眼鏡
[ たんがんきょう ] monocle -
単為生殖
[ たんいせいしょく ] (n) parthenogenesis -
単産
[ たんさん ] (n) (single-industry) industrial union -
単物
[ ひとえもの ] (n) unlined kimono -
単独
[ たんどく ] (adj-no,n) sole/independence/single/solo (flight)/(P) -
単独で
[ たんどくで ] independently/individually/separately/alone/singlehanded/unassisted -
単独会見
[ たんどくかいけん ] exclusive interview -
単独供給
[ たんどくきょうきゅう ] sole supply/monopoly supplier -
単独内閣
[ たんどくないかく ] one-party cabinet -
単独決算
[ たんどくけっさん ] unconsolidated balance sheet/single-company balance sheet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.