- Từ điển Nhật - Anh
外国為替
Xem thêm các từ khác
-
外国為替市場
[ がいこくかわせしじょう ] (n) foreign exchange market -
外国為替公認銀行
[ がいこくかわせこうにんぎんこう ] (n) authorized foreign exchange bank -
外国為替管理法
[ がいこくかわせかんりほう ] (n) Foreign Exchange Control Law -
外国為替相場
[ がいこくかわせそうば ] (n) rate of foreign exchange -
外国為替銀行
[ がいこくかわせぎんこう ] (n) foreign exchange bank -
外国製
[ がいこくせい ] foreign-made -
外国語
[ がいこくご ] (n) foreign language/(P) -
外国航路
[ がいこくこうろ ] foreign route -
外国部隊
[ がいこくぶたい ] overseas (military forces) -
外国郵便
[ がいこくゆうびん ] mail from abroad -
外国郵便為替
[ がいこくゆうびんかわせ ] (n) foreign postal money order -
外回り
[ そとまわり ] (n) circumference/perimeter/outside work -
外材
[ がいざい ] (n) foreign or imported timber -
外来
[ がいらい ] (n) (abbr) imported/outpatient clinic -
外来患者
[ がいらいかんじゃ ] outpatients -
外来語
[ がいらいご ] (n) borrowed word/foreign origin word/(P) -
外来者
[ がいらいしゃ ] stranger/person from abroad -
外様
[ とざま ] (n) collateral line/one not included in the favored group/outsider/outside daimyo -
外様大名
[ とざまだいみょう ] non-Tokugawa daimyo -
外構え
[ そとがまえ ] (n) outward appearance (of a house)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.